Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa, hoạt động thương mại quốc tế đóng vai trò then chốt đối với sự phát triển của mỗi quốc gia. Việt Nam hiện đang là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, do đó nhu cầu tìm hiểu về quy trình và các hình thức giao thương quốc tế ngày càng gia tăng.
Bài viết này sẽ phân tích sâu về khái niệm xuất khẩu là gì, đồng thời cung cấp hệ thống kiến thức chi tiết về phân loại các hình thức xuất khẩu để doanh nghiệp có cơ sở lựa chọn chiến lược kinh doanh phù hợp.
1. Xuất khẩu là gì?

Theo cách hiểu đơn giản nhất, xuất khẩu (Export) là hoạt động bán hàng hóa hoặc dịch vụ từ quốc gia này sang quốc gia khác. Đây là hành vi thương mại nhằm mục đích thu lợi nhuận, mở rộng thị trường và xác lập vị thế thương hiệu trên bản đồ quốc tế.
Dưới góc độ pháp lý về luật thương mại tại Việt Nam, xuất khẩu là việc hàng hoá được đưa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc đưa vào khu vực đặc biệt nằm trên lãnh thổ Việt Nam được coi là khu vực hải quan riêng. Ngoài ra, hoạt động này cũng mang lại lợi ích kép đối với quốc gia lẫn doanh nghiệp:
- Đối với quốc gia: Mang về nguồn ngoại tệ mạnh, cân bằng cán cân thanh toán, thúc đẩy tăng trưởng GDP và tạo công ăn việc làm cho người lao động.
- Đối với doanh nghiệp: Giúp giải quyết tình trạng hàng tồn kho khi thị trường trong nước bão hòa. Đồng thời, doanh nghiệp có thể giảm rủi ro bằng cách mở rộng sang nhiều thị trường khác nhau và nâng cao năng lực cạnh tranh nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của quốc tế.
2. Phân loại các hình thức xuất khẩu phổ biến hiện nay
Tùy thuộc vào năng lực tài chính, kinh nghiệm quản lý và chiến lược kinh doanh, doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong các hình thức dưới đây. Việc phân loại các hình thức xuất khẩu giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
2.1. Xuất khẩu trực tiếp

Đây là hình thức phổ biến nhất đối với các doanh nghiệp có quy mô vừa và lớn. Có thể hiểu đơn giản như việc doanh nghiệp Việt Nam là bên bán, trực tiếp ký kết hợp đồng ngoại thương với doanh nghiệp nước ngoài. Bên bán sẽ tự chịu trách nhiệm về mọi khâu từ đàm phán, ký kết, giao hàng đến làm thủ tục hải quan.
Ưu điểm:
- Doanh nghiệp chủ động hoàn toàn trong kế hoạch sản xuất và kinh doanh.
- Thu được lợi nhuận tối đa do không phải chia sẻ với đơn vị trung gian.
- Tiếp cận trực tiếp với thị trường, từ đó nắm bắt nhanh chóng nhu cầu và phản hồi của khách hàng để cải tiến sản phẩm.
Nhược điểm:
- Đòi hỏi doanh nghiệp phải có đội ngũ nhân sự am hiểu nghiệp vụ ngoại thương.
- Chi phí nghiên cứu thị trường và tìm kiếm đối tác ban đầu khá lớn.
2.2. Xuất khẩu gián tiếp
Hình thức này thường được áp dụng cho các doanh nghiệp mới thành lập hoặc chưa có đủ năng lực để tự thực hiện các thủ tục quốc tế. Doanh nghiệp bên ủy thác sẽ ký hợp đồng với một đơn vị nhận ủy thác kinh doanh dịch vụ xuất nhập khẩu để thực hiện việc xuất hàng. Bên nhận ủy thác sẽ đứng tên trên tờ khai hải quan và thực hiện các thủ tục liên quan thay cho chủ hàng.
Ưu điểm:
- Giảm thiểu rủi ro về pháp lý và thủ tục hải quan cho doanh nghiệp sản xuất.
- Tận dụng được kinh nghiệm và mạng lưới đối tác của đơn vị trung gian.
- Tiết kiệm chi phí vận hành bộ máy nhân sự xuất nhập khẩu.
Nhược điểm:
- Doanh nghiệp phải trả phí ủy thác, làm giảm biên lợi nhuận.
- Thiếu sự liên kết trực tiếp với thị trường nước ngoài, dẫn đến sự thụ động trong việc nắm bắt xu hướng tiêu dùng.
2.3. Gia công quốc tế
Việt Nam là quốc gia có thế mạnh về gia công trong các ngành dệt may, da giày và lắp ráp điện tử. Gia công có thể hiểu đơn giản là hình thức mà doanh nghiệp nhận nguyên liệu, máy móc hoặc thiết kế từ đối tác nước ngoài để sản xuất sản phẩm theo yêu cầu. Sau khi hoàn thành, hàng hóa sẽ được giao trả lại cho bên đặt hàng và doanh nghiệp hưởng tiền công sản xuất.
Ưu điểm:
- Tận dụng được nguồn lao động sẵn có và cơ sở vật chất nhà xưởng.
- Không phải lo về đầu ra của sản phẩm và hoạt động marketing.
- Tiếp cận được công nghệ sản xuất và quy trình quản lý tiên tiến.
Nhược điểm:
- Giá trị gia tăng thấp, lợi nhuận chủ yếu đến từ phí gia công.
- Phụ thuộc lớn vào đơn đặt hàng từ phía đối tác nước ngoài.
2.4. Xuất khẩu tại chỗ
Hình thức này giúp tiết kiệm đáng kể chi phí logistics nhưng vẫn được xem là hoạt động xuất khẩu và hưởng các ưu đãi về thuế. Hàng hóa ở đây sẽ được các doanh nghiệp Việt Nam bán cho thương nhân nước ngoài, nhưng địa điểm giao hàng lại nằm trên lãnh thổ Việt Nam theo chỉ định của người mua, thường là giao cho một doanh nghiệp khác tại Việt Nam để làm nguyên liệu sản xuất.
Lưu ý: Phải có hợp đồng ngoại thương, tờ khai hải quan xuất nhập khẩu tại chỗ và chứng từ thanh toán qua ngân hàng.
2.5. Tạm nhập và tái xuất
Đây là hình thức kinh doanh dựa trên sự chênh lệch giá hoặc nhu cầu trung chuyển hàng hóa giữa các quốc gia. Hàng hóa sẽ được đưa từ nước ngoài vào Việt Nam, làm thủ tục nhập khẩu, sau đó không tiêu thụ tại thị trường nội địa mà tiếp tục làm thủ tục xuất khẩu sang một nước thứ ba.
Lưu ý: Hình thức này chịu sự quản lý giám sát chặt chẽ của cơ quan Hải quan để ngăn chặn các hành vi gian lận thương mại và hàng hóa phải được giữ nguyên trạng, không trải qua quá trình chế biến hay làm thay đổi tính chất, bao bì.


