Hướng dẫn chọn loại container phù hợp cho từng mặt hàng

Trong vận tải hàng hóa quốc tế, container là phương tiện không thể thiếu để đảm bảo hàng được bảo vệ an toàn, giảm thiểu hư hỏng và tối ưu chi phí vận chuyển. Mỗi loại hàng hóa lại có yêu cầu riêng về kích thước, nhiệt độ hay cách bố trí, vì vậy việc hiểu rõ từng loại và đặc tính của chúng là yếu tố quyết định đến hiệu quả giao nhận.

Trong bài viết này, HHB Group sẽ đi sâu vào các loại container phổ biến hiện nay và hướng dẫn cách lựa chọn container đúng loại, phù hợp nhất cho từng mặt hàng. Điều này đặc biệt quan trọng với những bạn mới làm logistics, bởi lựa chọn sai không chỉ khiến chi phí phát sinh mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chứng từ, kế hoạch vận chuyển và sự an toàn của lô hàng.

1. Những yếu tố cần xem xét trước khi lựa chọn container

Những yếu tố cần xem xét trước khi lựa chọn container
Những yếu tố cần xem xét trước khi lựa chọn container

Việc lựa chọn container tưởng chừng đơn giản nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, an toàn hàng hóa và tính chính xác của toàn bộ quy trình logistics. Nếu chọn sai loại hoặc sai thông số, doanh nghiệp có thể đối mặt với nhiều rủi ro nghiệp vụ không đáng có.

  • Tối ưu chi phí vận chuyển: Lựa chọn loại quá lớn so với nhu cầu thực tế sẽ làm tăng chi phí thuê và gây lãng phí không gian. Ngược lại, container quá nhỏ buộc doanh nghiệp phải thuê thêm, dẫn đến chi phí đội lên và mất tính tối ưu trong đóng hàng.
  • Đảm bảo an toàn và chất lượng hàng hóa: Mỗi loại hàng hóa có yêu cầu bảo quản riêng. Những mặt hàng cần kiểm soát nhiệt độ, hàng rời, hàng quá khổ hoặc hàng có cấu trúc đặc biệt đòi hỏi cont phù hợp để tránh hư hỏng, biến dạng hoặc giảm chất lượng trong quá trình vận chuyển.
  • Đồng bộ thông tin trên chứng từ: Các thông số như mã loại, sức chứa, số container phải trùng khớp với manifest, vận đơn và khai báo hải quan. Bất kỳ sai lệch nào cũng có thể dẫn đến chậm trễ giao hàng hoặc yêu cầu điều chỉnh chứng từ, làm tăng thời gian xử lý và chi phí phát sinh.

Nắm rõ đặc tính của từng loại container và yêu cầu nghiệp vụ liên quan là nền tảng để xây dựng chuỗi cung ứng tối ưu, đảm bảo quá trình giao nhận diễn ra chính xác, an toàn và hiệu quả.

2. Phân loại container và thông số cơ bản

2.1. Phân loại theo kích thước và mã loại

Các loại container chính được phân loại dựa trên chiều dài tiêu chuẩn (20 feet và 40/45 feet) và mã loại chuyên dụng:

Ký hiệuTên gọi kỹ thuậtPhân loạiMục đích sử dụng chính
DCCont bách hóa khô20DC, 40DC, 40HCChuyên chở hàng khô, hàng bách hóa tiêu chuẩn.
RFCont bảo ôn (lạnh)20RF, 40RFVận chuyển hàng hóa yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
OTCont mở nóc20OT, 40OTVận chuyển hàng hóa có chiều cao vượt giới hạn, xếp dỡ qua nóc.
FRCont mặt bằng20FR, 40FRVận chuyển hàng hóa quá khổ, quá tải, không thể xếp qua cửa.
HCCont cao40HC, 45HCChuyên chở hàng khô, cung cấp dung tích tăng thêm theo chiều cao.
ISO TANKCont bồn chứaVận chuyển hàng hóa dạng lỏng.

2.2. Bảng thông số kỹ thuật cơ bản

Việc nắm rõ tải trọng tối đa gross weight (tổng trọng lượng container và hàng) và dung tích (CBM) là điều kiện tiên quyết.

Loại ContainerKích thước Ngoài (Dài x Rộng x Cao)Tải trọng tối đa (Gross Weight)Tự trọng (T.W)Dung tích (CBM)
Cont 20DC5.95m x 2.35m x 2.35mTối đa 24 tấnT.W 2 tấn28 cbm
Cont 40DC11.95m x 2.35m x 2.35mTối đa 30 tấnT.W 4 tấn58 cbm
Cont 40HC11.95m x 2.35m x 2.67mTối đa 30 tấnT.W 3.8 tấn68 cbm
Cont 45HC13.5m x 2.35m x 2.67mTối đa 32 tấnT.W 4.2 tấn80 cbm

Lưu ý kỹ thuật: Tổng trọng lượng hàng hóa phải nằm trong giới hạn tải trọng tối đa của container và phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về tải trọng đường bộ tại cảng đi và cảng đến.

3. Hướng dẫn chọn container theo đặc tính hàng hóa

Việc lựa chọn container phù hợp phải dựa trên đặc điểm cấu tạo và khả năng đáp ứng yêu cầu bảo quản – vận chuyển của từng loại hàng hóa. Mỗi loại đều được thiết kế cho một nhóm mặt hàng nhất định, giúp đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí và tối ưu quy trình giao nhận.

3.1. Container bách hóa khô (Dry Container – DC)

Đây là loại container phổ biến nhất trong vận tải biển, có cấu trúc kín hoàn toàn và chắc chắn, giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động thời tiết. DC phù hợp với các mặt hàng khô được đóng gói tiêu chuẩn như thùng carton, pallet, kiện gỗ… gồm hàng may mặc, đồ gia dụng, thiết bị không yêu cầu kiểm soát nhiệt độ. Tùy vào nhu cầu thể tích và trọng lượng, doanh nghiệp thường lựa chọn 20’DC, 40’DC hoặc 40’HC.

3.2. Container bảo ôn và container lạnh (Reefer RF):

RF có vách và mái được lót cách nhiệt, tích hợp hệ thống làm lạnh hoặc sưởi để duy trì nhiệt độ ổn định; sàn chữ T giúp khí lạnh lưu thông đều. Loại này được sử dụng để vận chuyển hàng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như thủy sản đông lạnh, thịt, rau củ quả tươi, dược phẩm và các mặt hàng nhạy cảm với nhiệt. 20’RF phù hợp hàng nặng thể tích nhỏ, trong khi 40’RF phù hợp hàng nhẹ – thể tích lớn.

3.3. Container hàng rời (Bulk Container):

Container hàng rời (Bulk Container)
Container hàng rời (Bulk Container)

Bulk có cấu tạo tương tự DC nhưng được trang bị miệng nạp hàng trên nóc và cửa xả ở đáy hoặc bên hông. Đây là lựa chọn thích hợp cho hàng rời không đóng gói như xi măng, hạt nhựa, ngũ cốc, quặng… giúp giảm thời gian xếp dỡ và tiết kiệm chi phí hơn so với phương pháp đóng bao truyền thống.

3.4. Container mở nóc (Open Top OT):

OT không có mái cố định, phần nóc được che bằng bạt tarpaulin tháo rời, cho phép đưa hàng vào theo phương thẳng đứng bằng cẩu. Đây là giải pháp lý tưởng cho hàng hóa có chiều cao vượt quá cửa container tiêu chuẩn hoặc hàng cồng kềnh như máy móc công nghiệp lớn, thiết bị siêu trường siêu trọng, gỗ dài… và được sử dụng khi không thể xếp hàng qua cửa sau.

3.5. Container mặt bằng (Platform) và Flat Rack (FR):

Container mặt bằng (Container Platform)
Container mặt bằng (Container Platform)

Container Platform chỉ gồm sàn chịu lực, trong khi Flat Rack có thêm hai vách đầu có thể gập hoặc tháo rời. Cả hai đều được thiết kế cho hàng quá khổ – quá tải như máy móc hạng nặng, cấu kiện thép, dầm cầu, thiết bị công trình có kích thước vượt chuẩn về chiều dài, chiều rộng hoặc chiều cao. Đây là lựa chọn tối ưu khi container tiêu chuẩn không thể đáp ứng kích thước hàng hóa.

3.6. Container bồn (Tank Container ISO TANK):

ISO Tank gồm một bồn chứa đặt trong khung chuẩn ISO, được dùng để vận chuyển hàng lỏng như hóa chất, nhiên liệu, thực phẩm lỏng hoặc rượu. Hàng được nạp qua miệng bồn (manhole) và xả qua van đáy (outlet valve), đảm bảo an toàn, hạn chế rò rỉ và phù hợp cho vận chuyển đường dài.

4. Quy trình 3 bước lựa chọn container cho từng lô hàng

Việc chọn đúng loại container cần tuân theo quy trình phân tích dữ liệu cụ thể, đảm bảo container phù hợp với đặc tính hàng hóa cũng như yêu cầu vận chuyển. Ba bước dưới đây là chuẩn nghiệp vụ mà bất kỳ nhân sự logistics nào cũng cần nắm vững:

Bước 1: Phân tích đặc tính kỹ thuật của hàng hóa

Xác định các thông số chính của lô hàng:

  • Trạng thái vật lý: Hàng khô (DC), hàng cần kiểm soát nhiệt độ (RF), hàng lỏng (Tank), hàng rời (Bulk).
  • Kích thước hàng hóa: Kiểm tra xem có vượt quá giới hạn chiều cao, chiều rộng hoặc chiều dài cửa container tiêu chuẩn không; nếu vượt, cần dùng OT hoặc FR.
  • Yêu cầu tải trọng: Đánh giá tổng trọng lượng hàng có tiến gần hoặc vượt giới hạn tải của container hay không

Bước 2: Đối chiếu khối lượng và tải trọng

Sử dụng bảng thông số container để tính toán và so sánh:

  • Tính thể tích hàng hóa và so sánh với dung tích tối đa của container (ví dụ: 20DC khoảng 28 cbm).
  • Tính trọng lượng hàng và đối chiếu với tải trọng tối đa Gross Weight (ví dụ: 20DC tối đa 24 tấn).
  • Nguyên tắc lựa chọn: ưu tiên yếu tố hạn chế trước. Nếu thể tích đạt nhưng trọng lượng vượt tải, phải chuyển sang loại container có khả năng chịu tải tốt hơn.

Bước 3: Xác nhận mã loại container cuối cùng

Tùy theo nhóm hàng, lựa chọn container phù hợp:

  • Hàng khô tiêu chuẩn: 20DC cho hàng nặng và 40HC cho hàng nhẹ, thể tích lớn.
  • Hàng quá khổ hoặc quá tải: Sử dụng 20FR hoặc 40FR.
  • Hàng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ: 20RF cho hàng nặng, thể tích nhỏ và 40RF cho hàng nhẹ, thể tích lớn.

Việc lựa chọn đúng loại container không chỉ là bước kỹ thuật trong quá trình vận tải mà còn là yếu tố quyết định đến chi phí, tiến độ và độ an toàn của toàn bộ lô hàng. Khi hiểu rõ đặc tính từng loại, nắm chắc thông số kỹ thuật và tuân thủ quy trình phân tích ba bước, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa phương án đóng hàng, giảm rủi ro phát sinh và đảm bảo chứng từ, vận chuyển diễn ra trơn tru.

Trong bối cảnh logistics ngày càng phức tạp, sự lựa chọn chính xác ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm thời gian, hạn chế sai sót nghiệp vụ và nâng cao hiệu quả toàn chuỗi cung ứng. Hy vọng hướng dẫn này sẽ hỗ trợ bạn tự tin hơn trong việc xác định loại container phù hợp cho từng mặt hàng và từng lô hàng cụ thể.

Xem thêm bài viết khác:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo