CPTPP là gì? Nội dung hiệp định và tác động đến Việt Nam

CPTPP là một trong những hiệp định thương mại tự do có tiêu chuẩn cao nhất hiện nay và tạo ra mạng lưới kết nối kinh tế rộng lớn giữa 12 quốc gia. Không chỉ mở ra cơ hội tăng trưởng xuất khẩu mạnh mẽ, CPTPP còn thúc đẩy cải cách thể chế và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp Việt Nam. Bài viết dưới đây từ HHB Group sẽ giúp bạn hiểu rõ CPTPP là gì, nội dung cốt lõi của hiệp định và tác động cụ thể đối với ngành xuất nhập khẩu tại Việt Nam.

CPTPP là gì? Gồm những thành viên nào?
CPTPP là gì? Gồm những thành viên nào?

1. CPTPP là gì?

CPTPP (Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership) là Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương, được ký tháng 03/2018 bởi 11 nước thành viên sau khi TPP không thể có hiệu lực do Hoa Kỳ rút lui vào năm 2017.

CPTPP chính thức có hiệu lực từ:

  • 30/12/2018: Australia, Canada, Nhật Bản, Mexico, Singapore, New Zealand
  • 14/01/2019: Việt Nam
  • 2021–2023: Peru, Malaysia, Chile, Brunei
  • 15/12/2024: Vương quốc Anh (nâng tổng số thành viên lên 12)

Hiệp định bao gồm 30 chương và 4 phụ lục, điều chỉnh toàn diện các lĩnh vực thương mại hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ, mua sắm chính phủ, lao động và môi trường. Ngoài các thành viên hiện tại, một số quốc gia/nền kinh tế đã nộp đơn xin gia nhập như Trung Quốc, Đài Bắc Trung Hoa, Ecuador, Costa Rica và Uruguay.

2. Nội dung của hiệp định CPTPP

Nội dung của hiệp định CPTPP có tính kết nối giữa các nền kinh tế thành viên
Nội dung của hiệp định CPTPP có tính kết nối giữa các nền kinh tế thành viên

Hiệp định CPTPP được xây dựng như một khuôn khổ thương mại toàn diện, có tính kết nối cao giữa các nền kinh tế thành viên. Nội dung của CPTPP bao trùm 30 chương và 4 phụ lục, điều chỉnh nhiều lĩnh vực quan trọng từ thương mại hàng hóa, dịch vụ, đầu tư đến các vấn đề mang tính cải cách như sở hữu trí tuệ, lao động và môi trường. Cấu trúc của CPTPP phản ánh mục tiêu tạo ra một không gian thương mại tự do, minh bạch và tiêu chuẩn cao, đồng thời hỗ trợ các quốc gia thành viên nâng cao năng lực cạnh tranh.

2.1. Phạm vi điều chỉnh rộng và tiêu chuẩn thương mại hiện đại

CPTPP kế thừa nền tảng từ TPP nhưng có sự điều chỉnh để phù hợp bối cảnh mới. Nhiều cam kết tiêu chuẩn cao vẫn được giữ nguyên, đặc biệt trong thương mại dịch vụ, mở cửa thị trường đầu tư và cải cách thể chế. Các quy định được thiết kế nhằm khuyến khích minh bạch hóa thủ tục, giảm rào cản kỹ thuật và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi hơn cho doanh nghiệp.

Hiệp định cũng nhấn mạnh thương mại công bằng thông qua các tiêu chuẩn về lao động và môi trường, yêu cầu các quốc gia thành viên tuân thủ chuẩn mực quốc tế. Việc kết hợp chặt chẽ giữa mở cửa thị trường và cải cách nội tại giúp CPTPP trở thành một trong những FTA thế hệ mới tiến bộ nhất hiện nay.

2.2. Mở cửa thị trường hàng hóa và dịch vụ

Một trong những nội dung cốt lõi của CPTPP là cam kết xóa bỏ phần lớn thuế quan giữa các thành viên. Lộ trình cắt giảm được thiết kế theo từng nước, nhưng nhìn chung tỷ lệ xóa thuế lên đến 97–100% số dòng thuế. Điều này giúp gia tăng đáng kể cơ hội xuất khẩu đối với các ngành chủ lực như nông sản, thủy sản, dệt may, da giày và điện tử.

Bên cạnh thương mại hàng hóa, CPTPP mở rộng mạnh mẽ thương mại dịch vụ với các quy định minh bạch hóa hệ thống cấp phép, đối xử công bằng giữa doanh nghiệp trong và ngoài nước, cùng cam kết mở cửa thị trường sâu rộng trong dịch vụ tài chính, logistics, phân phối và viễn thông. Sự kết nối giữa các lĩnh vực này tạo nên môi trường lưu chuyển hàng hóa – dịch vụ thông suốt hơn.

2.3. Cam kết về đầu tư và bảo hộ nhà đầu tư

CPTPP đặt ra các chuẩn mực hiện đại trong bảo hộ đầu tư, hạn chế tình trạng phân biệt đối xử, đồng thời đảm bảo an toàn pháp lý cho nhà đầu tư thông qua các cơ chế giải quyết tranh chấp minh bạch. Các quốc gia thành viên được yêu cầu thiết lập môi trường đầu tư ổn định, dễ dự đoán và giảm thiểu rủi ro chính sách. Nhờ đó, CPTPP không chỉ tạo điều kiện cho dòng vốn đầu tư nội khối mà còn nâng cao uy tín của các nền kinh tế trong mắt nhà đầu tư toàn cầu.

2.4. Sở hữu trí tuệ, thương mại điện tử và cải cách thể chế

Nội dung về sở hữu trí tuệ trong CPTPP được điều chỉnh linh hoạt hơn so với TPP nhưng vẫn thể hiện tiêu chuẩn cao, bao gồm bảo hộ quyền tác giả, nhãn hiệu, giống cây trồng, công nghệ số và cơ chế thực thi hiệu quả. Những cam kết này đặc biệt phù hợp với xu hướng đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp hiện nay.

CPTPP cũng là một trong những hiệp định đầu tiên dành chương riêng cho thương mại điện tử. Các quy định yêu cầu duy trì dòng chảy dữ liệu xuyên biên giới, hạn chế áp đặt yêu cầu lưu trữ dữ liệu tại địa phương và tạo môi trường giao dịch số an toàn. Điều này mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực thương mại điện tử xuyên biên giới.

Song song với đó, CPTPP thúc đẩy cải cách thể chế thông qua các cam kết về minh bạch hóa thủ tục, mua sắm chính phủ, doanh nghiệp nhà nước và cạnh tranh. Việc thực thi các cam kết này có ý nghĩa quan trọng trong cải thiện môi trường kinh doanh, giảm chi phí và tạo sân chơi bình đẳng hơn cho doanh nghiệp.

2.5. Mở rộng thành viên và tiềm năng phát triển của CPTPP

CPTPP tiếp tục thu hút sự quan tâm của nhiều nền kinh tế trên thế giới nhờ tiêu chuẩn cao và lợi ích thị trường lớn. Đến nay, đã có thêm năm quốc gia và vùng lãnh thổ nộp đơn xin gia nhập, bao gồm Trung Quốc, Đài Bắc Trung Hoa, Ecuador, Costa Rica và Uruguay. Điều này cho thấy sức hấp dẫn của CPTPP trong bối cảnh thương mại toàn cầu có nhiều biến động, đồng thời khẳng định vai trò của hiệp định như một trụ cột quan trọng của liên kết kinh tế khu vực.

3. Tác động của CPTPP đến ngành xuất nhập khẩu tại Việt Nam (Tính tới thời điểm T10/2025)

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đã trở thành một trong những hiệp định thương mại tự do có tác động mạnh nhất đến thương mại Việt Nam kể từ khi có hiệu lực vào năm 2019.

Tác động của CPTPP đến xuất nhập khẩu tại Việt Nam
Tác động của CPTPP đến xuất nhập khẩu tại Việt Nam

3.1. Tác động của CPTPP đến toàn ngành xuất nhập khẩu tại Việt Nam

Hiệp định CPTPP là một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy hoạt động ngoại thương của Việt Nam trong những năm gần đây. Với quy mô thị trường hơn 500 triệu dân và tổng GDP khoảng 10.567 tỷ USD, CPTPP mở ra cơ hội tiếp cận nhiều thị trường lớn với mức thuế suất ưu đãi và các cam kết sâu rộng.

Từ khi CPTPP chính thức có hiệu lực, kim ngạch thương mại giữa Việt Nam và các nước thành viên tăng trưởng rõ rệt, thể hiện qua việc tổng kim ngạch toàn khối năm 2024 đạt 102,1 tỷ USD, tăng 6,8% so với năm trước. Mười tháng đầu năm 2025, con số này tiếp tục tăng lên 102,8 tỷ USD, tương đương mức tăng trưởng 20,6%.

Các mô hình dự báo cho thấy CPTPP có thể giúp kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam tăng thêm khoảng 4%, tương đương 4,09 tỷ USD, trong khi nhập khẩu tăng từ 3,8% đến 4,6%. Do tốc độ tăng xuất khẩu cao hơn, CPTPP góp phần hỗ trợ Việt Nam cân bằng cán cân thương mại. Đáng chú ý, xuất khẩu sang các thị trường CPTPP dự kiến tăng mạnh nhất, với mức tăng trưởng tích lũy tới năm 2035 đạt 14,3%, cao hơn nhiều so với mức tăng 1,7% tại các thị trường ngoài khối.

3.2. Tác động của CPTPP tới từng thị trường trọng điểm

3.2.1. Australia – thị trường tăng trưởng mạnh mẽ nhờ CPTPP

Australia là thị trường hưởng lợi lớn nhất từ CPTPP trong quan hệ thương mại với Việt Nam. Kim ngạch song phương tăng nhanh từ 8 tỷ USD năm 2019 lên 15,7 tỷ USD năm 2022 và đạt 11,5 tỷ USD chỉ trong mười tháng năm 2025. CPTPP giúp nhiều sản phẩm chủ lực của Việt Nam thâm nhập dễ dàng hơn nhờ lộ trình thuế về 0%.

Hạt điều chiếm đến 90% lượng nhập khẩu của Australia, hạt tiêu đạt gần 30%, trong khi các sản phẩm thủy sản như tôm, cá tra hay hải sản chế biến duy trì sức cạnh tranh vượt trội. Các mặt hàng dệt may, giày dép, gạo và thực phẩm chế biến cũng ghi nhận tăng trưởng ổn định.

3.2.2. Canada – tiềm năng lớn nhưng tỷ lệ tận dụng ưu đãi CPTPP còn thấp

Canada trở thành một trong những thị trường chiến lược của Việt Nam nhờ CPTPP. Việt Nam hiện là đối tác thương mại lớn nhất của Canada trong ASEAN, chiếm tới 45% tổng nhập khẩu của Canada từ khu vực. Năm 2024, thương mại song phương đạt 7,2 tỷ USD, trong đó Việt Nam xuất khẩu 6,3 tỷ USD. Các mặt hàng chủ lực gồm dệt may, gỗ, thủy sản, cà phê, linh kiện điện tử và máy móc.

Tuy nhiên, một vấn đề lớn là tỷ lệ tận dụng ưu đãi CPTPP tại thị trường này còn thấp, chỉ khoảng 18%. Đáng chú ý, gần 4 tỷ USD hàng hóa xuất sang Canada vẫn đi qua trung gian Mỹ, khiến doanh nghiệp Việt Nam chưa hưởng trọn lợi ích của CPTPP. Điều này phản ánh thách thức trong năng lực tìm kiếm đối tác trực tiếp, hiểu biết về quy tắc xuất xứ và tận dụng ưu đãi thuế quan.

3.2.3. Mexico và Peru – thị trường mới nhưng cạnh tranh gay gắt

Mexico và Peru là hai thị trường CPTPP tại châu Mỹ mà Việt Nam mới bước đầu khai thác. CPTPP giúp giảm đáng kể rào cản thuế quan, nhưng khoảng cách địa lý xa và sự cạnh tranh trực tiếp với các ngành hàng của hai nước này khiến tăng trưởng xuất khẩu chưa tương xứng tiềm năng. Mặc dù mức tăng đã cải thiện sau khi CPTPP có hiệu lực, quy mô vẫn còn nhỏ và cần thêm thời gian để doanh nghiệp Việt Nam mở rộng hệ thống logistics, phân phối và thâm nhập sâu hơn.

3.3. Ảnh hưởng của CPTPP tới từng ngành hàng xuất khẩu

CPTPP mang đến lợi ích rõ rệt cho nhiều ngành chủ lực. Các sản phẩm nông sản như hạt điều, cà phê và hồ tiêu ghi nhận mức tăng trưởng tốt tại nhiều thị trường thành viên. Ngành thủy sản được hưởng lợi lớn khi thuế nhập khẩu tại Australia, Canada và Nhật Bản giảm về 0%, giúp sản phẩm tôm, cá tra và hải sản chế biến của Việt Nam giữ vững sức cạnh tranh. Ngành dệt may và da giày tiếp tục mở rộng thị phần tại Canada, Australia và New Zealand.

Tuy vậy, CPTPP cũng tạo ra nhiều thách thức. Ngành chăn nuôi chịu áp lực lớn do hàng nhập khẩu giá rẻ từ Australia và New Zealand. Các ngành chế biến thực phẩm và dịch vụ tài chính chịu tác động nhẹ hơn, nhưng vẫn phải đối mặt với môi trường cạnh tranh mở rộng và yêu cầu tiêu chuẩn cao hơn từ CPTPP.

3.4. Tác động của CPTPP đến dòng vốn đầu tư nước ngoài

CPTPP góp phần nâng cao tính minh bạch, ổn định và an toàn cho môi trường đầu tư tại Việt Nam nhờ những cam kết sâu rộng về bảo hộ nhà đầu tư. Tính đến tháng 3/2019, tổng vốn FDI từ các nước vào Việt Nam đạt 120 tỷ USD, chiếm 26,5% toàn bộ FDI. Các nhà đầu tư lớn nhất gồm Nhật Bản, Singapore và Malaysia.

Tuy nhiên, tác động tổng thể của CPTPP lên FDI chưa mang tính bứt phá, bởi trước khi CPTPP có hiệu lực, Việt Nam đã có hàng loạt FTA với các đối tác lớn trong khối. Việc Hoa Kỳ rút khỏi hiệp định cũng làm giảm động lực đầu tư hướng vào thị trường Mỹ thông qua Việt Nam như kỳ vọng ban đầu.

4. Kết luận

CPTPP không chỉ đơn thuần là một hiệp định thương mại tự do, đó còn là khung khổ pháp lý hiện đại, mở ra nhiều cơ hội phát triển toàn diện cho doanh nghiệp Việt Nam. Khi hiểu rõ nội dung của hiệp định, tận dụng đúng cam kết ưu đãi và tuân thủ quy tắc xuất xứ, hàng hóa Việt có thể tiếp cận nhiều thị trường lớn với thuế suất thấp, đồng thời doanh nghiệp sẽ được lợi từ môi trường đầu tư – thương mại minh bạch, ổn định hơn.

Tuy nhiên, để thực sự biến cơ hội từ CPTPP thành lợi ích thực tế, doanh nghiệp cần chủ động nâng cao năng lực, hiểu rõ quy định, chuỗi cung ứng, tiêu chuẩn chất lượng cũng như cải thiện quy trình sản xuất – kinh doanh. Đó chính là nền tảng để cạnh tranh bền vững, mở rộng thị trường và khẳng định thương hiệu Việt trên trường quốc tế.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về quy trình nhập khẩu – xuất khẩu, thủ tục thông quan, vận đơn, tín dụng chứng từ và các lưu ý quan trọng trong giao nhận, mời bạn tham khảo các bài viết nổi bật dưới đây từ HHB Group:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo