Tổng hợp các thuật ngữ phổ biến trong ngành xuất nhập khẩu

Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn – từ mã HS, Incoterms, đến Bill of Lading – khiến nhiều doanh nghiệp và cá nhân mới tiếp xúc cảm thấy bỡ ngỡ. Việc hiểu rõ các thuật ngữ trong xuất nhập khẩu, đặc biệt là những thuật ngữ tiếng Anh trong xuất nhập khẩu, không chỉ giúp vận hành chuỗi cung ứng hiệu quả hơn mà còn tránh sai sót, giảm rủi ro chi phí. Bài viết này sẽ giải mã những khái niệm quan trọng, phổ biến và dễ gây nhầm lẫn nhất trong ngành, giúp bạn cập nhật kiến thức chuyên sâu và vận dụng chính xác trong thực tiễn.

1. Những thuật ngữ cơ bản trong xuất nhập khẩu

Các thuật ngữ phổ biến trong ngành xuất nhập khẩu
Các thuật ngữ phổ biến trong ngành xuất nhập khẩu do HHB Group giải thích

Trong giao thương quốc tế, có những thuật ngữ trong xuất nhập khẩu rất nền tảng mà bất kỳ người làm logistics hay thương mại cũng nên nắm vững:

  • Mã HS (Harmonized System Code): Đây là hệ thống phân loại hàng hóa quốc tế để xác định loại sản phẩm khi khai báo hải quan. Mã HS quyết định thuế suất nhập khẩu, quy định kiểm tra chuyên ngành và các chính sách liên quan.

  • Bill of Lading (B/L): Vận đơn đường biển — chứng từ vận chuyển xác nhận rằng người vận chuyển đã nhận hàng và cam kết giao hàng cho người nhận. Có nhiều loại B/L như “clean B/L”, “received for shipment B/L”…

  • Packing List: Phiếu đóng gói liệt kê chi tiết về bao bì, số lượng, trọng lượng từng kiện hàng—vô cùng quan trọng để hải quan và logistic kiểm tra thực tế.

  • Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại): Hóa đơn thương mại là tài liệu thanh toán, liệt kê giá trị, mô tả hàng hóa và là cơ sở để tính thuế, phí hải quan.

  • Certificate of Origin (C/O): Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, xác minh nơi sản xuất hoặc xuất khẩu – dùng để hưởng ưu đãi thuế và tuân thủ các quy định song phương.

Những khái niệm này là xương sống cho mọi hoạt động xuất nhập khẩu. Nếu thiếu hiểu biết về các thuật ngữ cơ bản, doanh nghiệp dễ sai sót trong khai báo hoặc vận hành.

2. Thuật ngữ tiếng Anh trong xuất nhập khẩu quan trọng bạn cần biết

Do tính quốc tế của thương mại, nhiều khái niệm xuất nhập khẩu tồn tại chủ yếu dưới dạng tiếng Anh. Việc nắm vững thuật ngữ tiếng Anh trong xuất nhập khẩu giúp bạn đọc hiểu tài liệu, thương thảo hợp đồng và tuân thủ quy định dễ dàng hơn:

  • FOB (Free On Board): Một trong các điều kiện giao hàng thuộc Incoterms, nghĩa là người bán chịu chi phí và rủi ro khi hàng được xếp lên tàu tại cảng bốc.

  • CIF (Cost, Insurance, Freight): Người bán đảm nhận chi phí, bảo hiểm và vận tải đến cảng đích; người mua chịu rủi ro sau khi hàng đã lên tàu.

  • DDP (Delivered Duty Paid): Người bán chịu toàn bộ chi phí và rủi ro cho đến khi hàng được giao tại điểm đích bao gồm thuế nhập khẩu – điều kiện “giao đã nộp thuế”.

  • EXW (Ex Works): Người bán chỉ cần chuẩn bị hàng tại địa điểm của mình; người mua chịu toàn bộ chi phí, rủi ro từ đó về sau.

  • LCL (Less than Container Load)FCL (Full Container Load): Hai hình thức vận chuyển container — LCL là hàng lẻ ghép với đơn hàng khác, FCL là toàn bộ container dành riêng cho người gửi.

  • DemurrageDetention: Phí phát sinh khi container nằm quá thời gian quy định tại cảng (demurrage) hoặc khi người vận chuyển giữ container quá thời gian hợp đồng cho phép (detention).

  • HS-Code (Harmonized System Code): Như đã nói ở phần trên, mã HS là ngôn ngữ chung để phân loại hàng hóa quốc tế.

  • Proforma Invoice: Hóa đơn tạm tính hoặc “dự thảo” hóa đơn, được gửi trước khi hàng được giao chính thức — giúp người mua chuẩn bị tài chính hoặc xin giấy phép nhập khẩu.

  • Bill of Entry: Tờ khai nhập khẩu — tài liệu mà người nhập khẩu hoặc đại lý hải quan khai báo với cơ quan hải quan để thông quan lô hàng.

  • Trade Finance: Tài trợ thương mại — các giải pháp tài chính như thư tín dụng (Letter of Credit), bảo lãnh thanh toán, bảo hiểm tín dụng để giảm rủi ro tài chính trong giao thương quốc tế.

Hiểu và sử dụng đúng các foreign terminology này không chỉ giúp việc đàm phán hợp đồng trôi chảy mà còn giảm thiểu sai sót trong quá trình vận chuyển, thông quan và thanh toán.

3. Incoterms – Thuật ngữ giao hàng cực kỳ quan trọng

Một trong những nhóm thuật ngữ trong xuất nhập khẩu được sử dụng rộng rãi nhất chính là Incoterms. Những điều kiện này quy định trách nhiệm, rủi ro và chi phí giữa người bán và người mua.

3.1 Khái niệm Incoterms

Incoterms (viết tắt của International Commercial Terms) là bộ điều khoản thương mại quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành. Incoterms định nghĩa ai chịu chi phí vận chuyển, bảo hiểm, thủ tục hải quan và rủi ro ở các giai đoạn khác nhau của quá trình giao hàng.

3.2 Một số thuật ngữ Incoterms phổ biến

Các thuật ngữ phổ biến có trong incoterms
Trong incoterms có nhiều thuật ngữ khó hiểu với dân không chuyên
  • FOB – Free On Board: Như đã đề cập, tại FOB, người bán chịu chi phí đưa hàng lên tàu, trong khi rủi ro chuyển từ người bán sang người mua khi hàng lên tàu.

  • CIF – Cost, Insurance, Freight: Người bán mua bảo hiểm và chịu phí vận chuyển đến cảng nhập, nhưng rủi ro vẫn chuyển khi hàng lên tàu.

  • DDP – Delivered Duty Paid: Điều kiện thuận lợi nhất cho người mua vì người bán chịu toàn bộ chi phí, kể cả thuế nhập khẩu. Người mua chỉ cần nhận hàng.

  • FCA – Free Carrier: Người bán giao hàng cho người chuyên chở được chỉ định tại một địa điểm nhất định; sau đó rủi ro chuyển sang người mua.

  • DAP – Delivered at Place: Người bán giao hàng đến điểm đích quy định, nhưng không chịu trách nhiệm về thủ tục nhập khẩu hoặc thuế nhập.

  • EXW – Ex Works: Rủi ro và chi phí thuộc về người mua kể từ khi hàng rời khỏi kho của người bán.

3.3 Incoterms 2020 so với Incoterms 2010

Incoterms được cập nhật định kỳ. Phiên bản Incoterms 2020 đã mang lại nhiều thay đổi so với Incoterms 2010, như minh bạch hơn trong chi phí bảo hiểm, phân chia trách nhiệm rõ ràng hơn. Nếu bạn muốn tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt, bạn có thể đọc bài phân tích so sánh Incoterms 2010 và Incoterms 2020 trên HHB Group.

4. Thuật ngữ liên quan đến mã vạch và kiểm định hàng hóa

Ngoài các điều khoản giao hàng, một số thuật ngữ tiếng Anh trong xuất nhập khẩu khác cũng rất quan trọng:

  • Barcode (Mã vạch): Chuỗi mã số hoặc mã vạch quét được dùng để nhận dạng sản phẩm. Trong xuất nhập khẩu, barcode giúp theo dõi hàng hóa, kiểm kê và truy xuất nguồn gốc.

  • EAN / UPC: Hai loại chuẩn mã vạch phổ biến (European Article Number, Universal Product Code) dùng để đánh dấu sản phẩm quốc tế.

  • QR Code: Mã vạch ma trận 2 chiều, có thể chứa thông tin nhiều hơn, như mã sản phẩm, đường dẫn website, hoặc thông tin truy xuất nguồn gốc.

  • GSP (Generalized System of Preferences): Hệ thống ưu đãi thuế quan phổ cập – các nước công nghiệp phát triển giảm thuế nhập khẩu cho hàng hóa từ các nước đang phát triển.

  • Compliance: Sự tuân thủ – trong nhiều trường hợp, hàng hóa cần đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn, môi trường để được nhập khẩu.

  • Phytosanitary Certificate: Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật – bắt buộc đối với hàng nông sản khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu giữa các quốc gia có quy định kiểm dịch.

  • FDA Clearance: Sự chấp thuận từ cơ quan FDA (Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) — khi hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ thuộc nhóm quy định của FDA, doanh nghiệp phải đáp ứng các tiêu chí và giấy phép liên quan.

5. Quy trình khai báo hải quan – Các thuật ngữ cần nhớ

Khi làm thủ tục nhập khẩu/ xuất khẩu, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ trong xuất nhập khẩu liên quan khai báo cho cơ quan hải quan hoặc đơn vị vận chuyển:

  • Tờ khai hải quan (Customs Declaration): Tài liệu mà người nhập khẩu hoặc đại lý hải quan khai báo chi tiết về hàng hóa, trị giá, mã HS, trọng lượng, và các giấy tờ liên quan lên cơ quan hải quan.

  • HS Code: Như đã đề cập, mã HS dùng trong tờ khai để xác định mức thuế và quy định.

  • Import Duty / Export Duty: Thuế nhập khẩu / thuế xuất khẩu – các khoản thu mà cơ quan hải quan áp dụng khi hàng vượt qua biên giới.

  • Quota (Hạn ngạch): Giới hạn về lượng hàng hóa được nhập khẩu theo quy định của nước nhập khẩu — nếu vượt quota, có thể chịu thuế cao hơn hoặc bị hạn chế.

  • Bonded Warehouse (Kho ngoại quan): Kho lưu trữ hàng hóa trước khi hoàn thành thủ tục hải quan hoặc thanh toán thuế. Hàng trong kho ngoại quan chưa chịu thuế nhập khẩu.

  • Customs Broker (Đại lý hải quan): Công ty hoặc cá nhân chuyên làm thủ tục hải quan, thay mặt người xuất nhập khẩu khai báo, nộp thuế, và xử lý giấy phép.

  • Import License / Export License: Giấy phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu — một số mặt hàng cần giấy phép trước khi được phép vận chuyển qua biên giới.

6. Thuật ngữ tài chính và thanh toán trong thương mại quốc tế

Thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại cũng sử dụng rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh trong xuất nhập khẩu:

  • Letter of Credit (L/C): Thư tín dụng — công cụ thanh toán an toàn: ngân hàng mở L/C cam kết thanh toán thay người mua nếu người bán đáp ứng đầy đủ điều kiện và chứng từ.

  • Sight L/C vs Deferred L/C: Sight L/C thanh toán ngay khi nhận chứng từ hợp lệ; Deferred L/C cho phép thanh toán sau một thời gian nhất định.

  • Bank Guarantee (Bảo lãnh ngân hàng): Cam kết từ ngân hàng đảm bảo người bán hoặc người mua hoàn thành nghĩa vụ hợp đồng, nếu không ngân hàng sẽ bồi thường.

  • Documentary Collection: Thu tiền qua trưng tập chứng từ — ngân hàng trung gian chỉ giao chứng từ khi người mua thanh toán hoặc chấp nhận hối phiếu.

  • Open Account: Hình thức thanh toán mà người bán giao hàng trước, người mua thanh toán sau một khoảng thời gian đã thỏa thuận — rủi ro cao hơn nhưng linh hoạt.

  • Trade Credit Insurance: Bảo hiểm tín dụng thương mại — bảo vệ người bán trước rủi ro người mua không thanh toán.

7. Các thuật ngữ về vận chuyển và kho bãi

Các thuật ngữ trong vận chuyển và kho bãi
Khâu vận chuyển kho bãi của xuất nhập khẩu cũng có các thuật ngữ đặc biệt

Vận tải và kho bãi cũng có nhiều thuật ngữ xuất nhập khẩu quan trọng:

  • Freight Forwarder (Nhà giao nhận hàng hóa): Công ty chuyên tổ chức vận chuyển hàng hóa quốc tế, xử lý logistics, thủ tục hải quan.

  • Third-Party Logistics (3PL): Nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba chịu trách nhiệm về lưu kho, vận chuyển, quản lý tồn kho cho khách hàng.

  • Intermodal Transport: Vận chuyển đa phương thức, sử dụng hai hoặc nhiều loại phương tiện (ví dụ container chuyển từ tàu sang xe tải).

  • Transshipment: Chuyển tải hàng hóa tại cảng trung gian từ tàu này sang tàu khác — thường dùng để tiết kiệm chi phí hoặc tiếp cận khu vực xa.

  • Terminal Handling Charges (THC): Phí bốc xếp tại cảng — chi phí để xử lý container lên xuống tàu, lưu kho tại nhà ga.

  • Warehouse (Kho): Nơi lưu trữ hàng hóa; có thể là kho nội địa, kho ngoại quan, kho miễn thuế, hoặc kho lạnh đối với hàng dễ hỏng.

8. Lý do vì sao cần hiểu đúng các thuật ngữ trong xuất nhập khẩu

Việc làm chủ các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu không chỉ là chuyện học thuật – nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh, thời gian thông quan, chi phí và rủi ro:

  1. Giảm sai sót trong khai báo hải quan: Nếu khai báo sai HS code hoặc điều kiện giao hàng (Incoterms), hàng hóa có thể bị giữ, truy thu thuế hoặc phạt.

  2. Tối ưu chi phí logistics: Hiểu rạch ròi các điều khoản như FOB, CIF hay DDP giúp doanh nghiệp lựa chọn phương thức giao hàng tối ưu, cân đối chi phí và trách nhiệm.

  3. Quản lý rủi ro thanh toán: Biết rõ cách thức sử dụng thư tín dụng, bảo lãnh ngân hàng hay bảo hiểm tín dụng giúp giảm nguy cơ mất tiền khi giao thương với đối tác quốc tế.

  4. Tuân thủ quy định pháp lý: Một số hàng hóa cần giấy phép, giấy chứng nhận kiểm định hoặc chứng nhận xuất xứ. Nếu không hiểu đúng các yêu cầu, doanh nghiệp dễ bị từ chối thông quan hoặc chịu phạt.

  5. Giao tiếp hiệu quả với đối tác quốc tế: Khả năng trao đổi bằng các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành giúp đàm phán hợp đồng, thương lượng chi phí và quản lý vận chuyển chính xác hơn.

9. Ví dụ minh hoạ các thuật ngữ trong một giao dịch thực tế

Giả sử công ty A (Việt Nam) xuất khẩu lô nông sản sang công ty B (châu Âu). Dưới đây là cách các thuật ngữ tiếng Anh trong xuất nhập khẩu có thể xuất hiện trong hợp đồng:

  • Hai bên thống nhất giao hàng theo điều kiện FOB: Công ty A chịu chi phí để đưa container ra cảng Việt Nam và xếp lên tàu. Khi container đã lên tàu, rủi ro chuyển sang công ty B.

  • Công ty A chuẩn bị Commercial InvoicePacking List chi tiết để công ty B dùng làm căn cứ thanh toán và khai hải quan.

  • Đồng thời, A xin Certificate of Origin (C/O) để công ty B được hưởng ưu đãi thuế tại châu Âu.

  • Trong suốt quá trình vận chuyển, công ty A mua bảo hiểm và ký hợp đồng vận chuyển nên sử dụng CIF, có bảo hiểm từ cảng Việt Nam đến cảng đích.

  • Công ty B sẽ thanh toán bằng Letter of Credit (L/C) để giảm rủi ro. Khi tàu đến cảng đích, A sẽ xuất trình Bill of Lading, Commercial Invoice, và các chứng từ khác cho ngân hàng để nhận thanh toán.

  • Nếu container nằm quá lâu ở cảng đích, công ty B có thể phải trả Demurrage. Nếu giữ container sau khi rời cảng, họ cần trả Detention.

  • Hàng đến kho của B hoặc được chuyển sang kho trung gian (warehouse) do công ty logistics 3PL quản lý.

Qua ví dụ này, bạn có thể thấy cách các thuật ngữ liên kết chặt chẽ trong toàn bộ chuỗi xuất nhập khẩu. Kèm theo bạn có thể tham khảo lại các thuật ngữ được giải thích ở trên trong bảng tổng hợp ngay dưới đây:

Thuật ngữTên đầy đủ / Tiếng AnhGiải thích ngắn gọn
Mã HSHarmonized System CodeHệ thống mã phân loại hàng hóa quốc tế để khai báo hải quan, quyết định thuế và chính sách.
Bill of LadingB/LVận đơn đường biển, xác nhận hàng đã được người vận chuyển tiếp nhận và cam kết giao hàng.
Packing ListPacking ListPhiếu đóng gói liệt kê số lượng, trọng lượng, quy cách từng kiện hàng.
Commercial InvoiceHóa đơn thương mạiHóa đơn dùng để thanh toán, tính thuế và làm thủ tục hải quan.
Certificate of OriginC/OGiấy chứng nhận xuất xứ của hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế.
Proforma InvoiceHóa đơn chiếu lệHóa đơn tạm thời gửi trước khi giao hàng để người mua chuẩn bị thủ tục.
Trade FinanceTài trợ thương mạiCác giải pháp tài chính trong giao dịch quốc tế như L/C, bảo lãnh…
Bill of EntryTờ khai nhập khẩuTài liệu khai báo với hải quan khi nhập khẩu hàng hóa.
FOBFree On BoardĐiều kiện Incoterms: người bán chịu chi phí đến khi hàng lên tàu.
CIFCost, Insurance, FreightNgười bán trả vận chuyển + bảo hiểm đến cảng đích, rủi ro chuyển khi hàng lên tàu.
EXWEx WorksNgười bán chỉ cần chuẩn bị hàng tại kho; người mua chịu chi phí & rủi ro sau đó.
DDPDelivered Duty PaidNgười bán chịu toàn bộ chi phí và thuế để giao hàng đến điểm đích.
FCAFree CarrierNgười bán giao hàng cho bên vận chuyển chỉ định, rủi ro chuyển sang người mua.
DAPDelivered at PlaceNgười bán giao hàng đến địa điểm đích nhưng không làm thủ tục nhập khẩu.
LCLLess than Container LoadHàng lẻ, ghép với các lô hàng khác trong cùng container.
FCLFull Container LoadGửi hàng nguyên container.
DemurrageDemurrage ChargePhí lưu container tại cảng vượt thời gian miễn phí.
DetentionDetention ChargePhí giữ container ngoài cảng quá thời gian cho phép.
BarcodeMã vạchMã nhận diện sản phẩm để quét, theo dõi, kiểm kê.
EAN/UPCEuropean Article Number / Universal Product CodeHai hệ thống mã vạch phổ biến dùng trong bán lẻ quốc tế.
QR CodeMã QRMã vạch hai chiều chứa thông tin chi tiết hơn (website, truy xuất nguồn gốc…).
GSPGeneralized System of PreferencesHệ thống ưu đãi thuế quan dành cho hàng hóa từ các nước đang phát triển.
ComplianceTuân thủĐáp ứng tiêu chuẩn nhập khẩu về kỹ thuật, an toàn, môi trường.
Phytosanitary CertificateChứng nhận kiểm dịch thực vậtGiấy phép bắt buộc đối với nông sản khi xuất – nhập khẩu.
FDA ClearanceChấp thuận từ FDAYêu cầu đối với hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ thuộc phạm vi FDA quản lý.
Tờ khai hải quanCustoms DeclarationVăn bản khai báo thông tin hàng hóa với cơ quan hải quan.
Import/Export DutyThuế nhập khẩu/xuất khẩuThuế đánh vào hàng hóa khi qua biên giới.
QuotaHạn ngạchGiới hạn số lượng hàng hóa được nhập khẩu.
Bonded WarehouseKho ngoại quanKho lưu trữ hàng chưa làm thủ tục hải quan.
Customs BrokerĐại lý hải quanĐơn vị thay mặt doanh nghiệp làm thủ tục hải quan.
Import/Export LicenseGiấy phép nhập – xuất khẩuGiấy phép bắt buộc với một số mặt hàng.
Letter of CreditL/C – Thư tín dụngCam kết thanh toán của ngân hàng cho nhà xuất khẩu.
Sight L/CThư tín dụng trả ngayThanh toán ngay khi chứng từ hợp lệ được xuất trình.
Deferred L/CL/C trả chậmThanh toán sau một thời gian nhất định.
Bank GuaranteeBảo lãnh ngân hàngNgân hàng đứng ra bảo đảm nghĩa vụ của doanh nghiệp.
Documentary CollectionNhờ thu chứng từNgân hàng chỉ giao chứng từ khi người mua thanh toán/chấp nhận hối phiếu.
Open AccountGiao dịch ghi sổNgười bán giao hàng trước – người mua trả tiền sau.
Freight ForwarderNhà giao nhậnĐơn vị tổ chức vận chuyển hàng quốc tế và xử lý logistics.
3PLThird-Party LogisticsDịch vụ logistics bên thứ ba quản lý kho, vận chuyển, tồn kho.
Intermodal TransportVận tải đa phương thứcKết hợp nhiều phương tiện vận tải trong một hành trình.
TransshipmentChuyển tảiChuyển hàng tại cảng trung gian sang tàu khác.
THCTerminal Handling ChargesPhí bốc dỡ container tại cảng.
WarehouseKho hàngNơi lưu trữ hàng hóa: kho lạnh, kho ngoại quan, kho miễn thuế…

10. Cách học và áp dụng các thuật ngữ xuất nhập khẩu hiệu quả

Để tiếp thu các thuật ngữ trong xuất nhập khẩu một cách nhanh chóng và ứng dụng thực tế, bạn nên:

  • Học theo chủ đề: Chia các khái niệm thành nhóm như điều kiện giao hàng (Incoterms), tài chính thương mại, vận chuyển, hải quan,…

  • Thực hành trong bối cảnh thực tế: Khi làm hợp đồng, khai hải quan, hoặc làm báo cáo, cố gắng sử dụng đúng thuật ngữ. Nếu cần, ghi chú chú giải song ngữ (Việt – Anh).

  • Tham gia khóa học hoặc webinar: Có nhiều chương trình đào tạo về thương mại quốc tế, logistics hoặc tài trợ thương mại mà bạn có thể tham gia để củng cố kiến thức.

  • Tham khảo tài liệu chuyên sâu: Đọc các bài phân tích, blog chuyên ngành như trên website HHB Group để hiểu sâu hơn về khía cạnh thực chiến. Ví dụ như bài phân tích ý nghĩa của Incoterms hoặc so sánh hai phiên bản Incoterms. Ngoài ra, nếu bạn quan tâm đến mã vạch (barcode), HHB Group cũng có bài hướng dẫn đăng ký và sử dụng: Mã vạch là gì – hướng dẫn cách đăng ký mã vạch. Đối với lĩnh vực nông sản tiềm năng, bạn cũng có thể xem thêm bài giới thiệu về xuất khẩu nông sản của HHB Group.

  • Sử dụng công cụ tra cứu mã HS: Trang web hải quan hoặc các nền tảng tra cứu mã HS giúp bạn xác định đúng mã cho sản phẩm, từ đó tránh sai sót khi khai báo.

Kết luận

Việc nắm giữ, hiểu rõ và áp dụng một cách chính xác các thuật ngữ trong xuất nhập khẩu, đặc biệt là các thuật ngữ tiếng Anh trong xuất nhập khẩu, là nền tảng quan trọng để tối ưu hóa chuỗi logistics, giảm rủi ro về tài chính và tuân thủ pháp luật. Nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu, đại lý hải quan hay nhà giao nhận đều cần trang bị kiến thức này để hoạt động hiệu quả trong môi trường thương mại quốc tế.

Nếu bạn muốn đào sâu hơn về các điều khoản giao hàng, bạn nên tham khảo bài viết so sánh Incoterms 2010 và Incoterms 2020 hay tìm hiểu ý nghĩa của các điều khoản trong Incoterms trên trang HHB Group. Ngoài ra, để hiểu về mã vạch, bạn có thể đọc bài Mã vạch là gì và hướng dẫn đăng ký mã vạch — cực kỳ hữu ích nếu bạn xuất khẩu sản phẩm tiêu dùng. Và nếu bạn đang cân nhắc ngành nông nghiệp quốc tế, hãy tham khảo bài xuất khẩu nông sản tiềm năng tại HHB Group.

Để khám phá thêm nhiều nội dung chuyên sâu, bạn có thể truy cập HHB Group — chuyên trang chia sẻ kiến thức và dịch vụ xuất nhập khẩu, mã vạch và logistics quốc tế.

Tags: incoterms Tags: thuật ngữ Tags: xuất nhập khẩu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo