So sánh Incoterms 2010 và Incoterms 2020

Trong bối cảnh toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, thương mại quốc tế trở thành một phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh của hầu hết doanh nghiệp. Việc vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới đòi hỏi các bên tham gia phải hiểu rõ trách nhiệm, chi phí và rủi ro trong suốt hành trình của hàng hóa, từ nơi xuất phát đến nơi đến cuối cùng. Để tránh những tranh chấp không đáng có và tạo chuẩn mực chung trong kinh doanh quốc tế, phòng thương mại quốc tế (ICC) đã ban hành bộ quy tắc Incoterms, một tiêu chuẩn quan trọng hướng dẫn rõ nghĩa vụ của người bán và người mua.

Trải qua nhiều thập kỷ, Incoterms được cập nhật thường xuyên nhằm đáp ứng những thay đổi nhanh chóng của thương mại toàn cầu. Hai phiên bản được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là Incoterms 2010Incoterms 2020. Mặc dù đều dựa trên nền tảng chung là chuẩn hóa trách nhiệm giữa các bên, nhưng mỗi phiên bản lại có những khác biệt quan trọng mà doanh nghiệp cần nắm rõ.

Bài viết dưới đây từ HHB Group sẽ phân tích chuyên sâu sự khác nhau giữa hai phiên bản, lý giải vì sao Incoterms 2020 ra đời, đồng thời giúp doanh nghiệp lựa chọn điều kiện phù hợp cho từng giao dịch thương mại quốc tế.

1. Tại sao cần cập nhật các phiên bản Incoterms mới?

Sự đổi mới trong hệ thống logistic dẫn đến những quy định trong incoterms cũng cần được thay đổi
Sự đổi mới trong hệ thống logistic dẫn đến những quy định trong incoterms cũng cần được thay đổi

Incoterms không phải là văn bản luật pháp, nhưng lại được sử dụng như một phần không thể thiếu trong hợp đồng ngoại thương. Chính vì vậy, việc cập nhật phiên bản mới là cực kỳ cần thiết nhằm đảm bảo các điều khoản phù hợp với sự phát triển của thị trường.

Kể từ sau Incoterms 2010, thương mại quốc tế đã có sự thay đổi lớn. Công nghệ logistics ngày càng hiện đại hơn, khuôn khổ pháp lý tại nhiều quốc gia thay đổi, chi phí vận tải biến động mạnh và nhu cầu về tính minh bạch ngày càng cao. Các quy định cũ của Incoterms 2010, dù đã mang lại hiệu quả trong nhiều năm, nhưng bắt đầu bộc lộ những điểm hạn chế.

Chính vì vậy, Incoterms 2020 ra đời nhằm:

  • Làm rõ hơn trách nhiệm của từng bên để hạn chế tranh chấp thương mại.
  • Tăng tính minh bạch trong vận tải và bảo hiểm hàng hóa.
  • Phù hợp với xu hướng sử dụng phương tiện vận tải nội địa và phương tiện vận tải kết hợp.
  • Đáp ứng yêu cầu an ninh chuỗi cung ứng ngày càng khắt khe.

Sự nâng cấp này không chỉ đơn thuần là thay đổi một vài thuật ngữ mà là sự điều chỉnh toàn diện nhằm thích ứng với môi trường thương mại toàn cầu liên tục biến động.

2. Sự khác biệt giữa Incoterms 2010 và Incoterms 2020

Để hiểu rõ sự khác nhau giữa hai phiên bản, trước tiên cần nhìn vào cách phân chia điều kiện trong từng bộ quy tắc.

2.1. Tổng quan về Incoterms 2010

Incoterms 2010 gồm 11 điều kiện giao hàng và được sử dụng rộng rãi trong giao dịch hàng hóa toàn cầu. Một số điều kiện phổ biến bao gồm EXW, FCA, FOB, CIF, DDP

Tuy nhiên, điểm hạn chế của Incoterms 2010 nằm ở chỗ các quy định liên quan đến vận tải nội địa, mức bảo hiểm và yêu cầu an ninh chưa đủ cụ thể. Điều này khiến doanh nghiệp đôi khi gặp khó khăn khi áp dụng, nhất là tại những quốc gia có quy trình hải quan phức tạp.

2.2. Những thay đổi quan trọng trong Incoterms 2020

Nhằm khắc phục các hạn chế nói trên, ICC đã điều chỉnh Incoterms 2020 với nhiều điểm mới đáng chú ý. Sự thay đổi lớn nhất chính là việc thay thế điều kiện DAT bằng điều kiện DPU. Nếu như DAT yêu cầu giao hàng tại bến hoặc cảng cụ thể, thì DPU lại mở rộng khái niệm này và nhấn mạnh rằng người bán phải chịu trách nhiệm dỡ hàng tại điểm giao hàng, giúp giảm thiểu tranh cãi về quyền lợi giữa hai bên.

Bên cạnh đó, Incoterms 2020 cũng sửa đổi quy định về bảo hiểm hàng hóa. Trong phiên bản mới, điều kiện CIP yêu cầu mức bảo hiểm cao hơn rất nhiều so với 2010. Điều này đặc biệt có lợi cho giao dịch các mặt hàng có giá trị cao hoặc có yêu cầu bảo hiểm lớn.

Ngoài ra, Incoterms 2020 cũng cải thiện nội dung liên quan đến vận tải nội địa, cho phép người bán hoặc người mua sử dụng phương tiện vận tải của chính mình trong một số điều kiện cụ thể thay vì bắt buộc thuê dịch vụ vận tải thứ ba như trước.

3. Những điểm khác biệt nổi bật giữa Incoterms 2010 và Incoterms 2020

3.1. Thay đổi trong điều kiện giao hàng: DAT được thay bằng DPU

Hàng hóa được vận chuyển đến đa dạng điểm nhận tạo sự thuận lợi
Hàng hóa được vận chuyển đến đa dạng điểm nhận tạo sự thuận lợi

Trong Incoterms 2010, điều kiện DAT (Delivered At Terminal) quy định rằng người bán phải giao hàng tại một bến hoặc một nhà ga cụ thể. Tuy nhiên, thực tế vận tải hiện nay không phải lúc nào hàng hóa cũng đến một cảng hay bến cố định. Nhằm phù hợp hơn với đa dạng hình thức giao nhận, ICC đã thay thế DAT bằng điều kiện DPU (Delivered At Place Unloaded).

Điểm khác biệt nổi bật của DPU là yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm dỡ hàng tại điểm đến. Đây là điều kiện duy nhất trong Incoterms 2020 yêu cầu người bán thực hiện việc dỡ hàng. Nhờ vậy, trách nhiệm và rủi ro được xác định rõ ràng hơn so với phiên bản 2010, giúp giảm thiểu tranh chấp về tổn thất hàng hóa trong quá trình dỡ hàng.

3.2. Thay đổi về mức bảo hiểm hàng hóa trong điều kiện CIP và CIF

Ở Incoterms 2010, mức bảo hiểm trong các điều kiện thuộc nhóm C thường không được quy định cụ thể, dẫn đến khó thống nhất giữa người bán và người mua. Trong Incoterms 2020, ICC đã đưa ra sự phân biệt rõ ràng hơn.

Đối với CIP, người bán phải mua bảo hiểm tối đa theo tiêu chuẩn Institute Cargo Clauses A. Điều này giúp người mua yên tâm hơn trong các giao dịch hàng hóa có giá trị cao. Riêng CIF vẫn giữ mức bảo hiểm tối thiểu theo tiêu chuẩn Institute Cargo Clauses C như trong Incoterms 2010.

Sự điều chỉnh này phản ánh đúng bản chất của hai điều kiện: CIP thường dùng cho mọi loại vận tải, kể cả hàng hóa nhạy cảm, trong khi đó CIF chủ yếu dùng cho vận tải biển truyền thống.

3.3. Làm rõ trách nhiệm trong vận tải nội địa

Một điểm mạnh nổi bật của Incoterms 2020 là đã chi tiết hơn về trách nhiệm trong vận tải nội địa – vốn là phần mà Incoterms 2010 chưa đề cập rõ ràng. Điều này đặc biệt quan trọng trong thời đại logistics đa phương thức, khi hàng hóa thường phải di chuyển qua nhiều quốc gia và nhiều phương tiện vận tải khác nhau.

Việc làm rõ này giúp doanh nghiệp hạn chế chi phí phát sinh do hiểu sai trách nhiệm giao nhận. Nó cũng hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa – những đơn vị ít kinh nghiệm – tránh được các sai sót phổ biến khi ký hợp đồng ngoại thương.

3.4. Tăng yêu cầu về an ninh và kiểm tra hải quan

Trước sự gia tăng mạnh mẽ của các biện pháp kiểm soát an ninh tại cảng biển và sân bay, Incoterms 2020 đã bổ sung nội dung liên quan đến an ninh hàng hóa, chứng từ và yêu cầu kiểm tra hải quan. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể hạn chế nguy cơ bị giữ hàng, từ chối thông quan hoặc phát sinh chi phí lưu kho.

3.5. Cho phép doanh nghiệp sử dụng phương tiện vận tải của chính mình

Một trong những thay đổi thực tế nhất của Incoterms 2020 là cho phép người bán hoặc người mua sử dụng phương tiện vận tải riêng trong các điều kiện FCA, DAP, DPU và DDP. Điều này mang lại nhiều lợi ích như chủ động thời gian giao hàng, kiểm soát chất lượng vận chuyển và tiết kiệm chi phí thuê đơn vị vận tải bên ngoài.

4. Nên sử dụng Incoterms 2010 hay Incoterms 2020?

Nên lựa chọn giữa incoterms 2010 hay incoterms 2020
Nên lựa chọn giữa incoterms 2010 hay incoterms 2020

Mặc dù Incoterms 2020 hiện là phiên bản mới nhất và được khuyến khích sử dụng, nhưng Incoterms 2010 vẫn còn được áp dụng ở nhiều thị trường. Việc chọn phiên bản nào phụ thuộc vào đặc thù giao dịch của doanh nghiệp.

Nếu doanh nghiệp đang làm việc với đối tác lâu năm, hợp đồng dài hạn hoặc đối tác chỉ đồng ý sử dụng Incoterms 2010 thì việc tiếp tục sử dụng phiên bản cũ vẫn có thể đáp ứng nhu cầu. Tuy nhiên, với các giao dịch mới, đặc biệt những hợp đồng có giá trị lớn hoặc yêu cầu mức bảo hiểm cao, việc áp dụng Incoterms 2020 mang lại lợi ích rõ rệt hơn. Incoterms 2020 giúp doanh nghiệp hiện đại hóa chuỗi cung ứng, giảm thiểu rủi ro và tối ưu chi phí nhờ quy định rõ ràng và linh hoạt hơn.

5. Kết luận

Sự ra đời của Incoterms 2020 là bước tiến quan trọng, thay thế và hoàn thiện những hạn chế còn tồn tại trong Incoterms 2010. Các điều chỉnh như thay thế DAT bằng DPU, nâng mức bảo hiểm CIP, làm rõ trách nhiệm vận tải nội địa và tăng cường quy định về an ninh giúp doanh nghiệp xuất nhập khẩu giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả trong hoạt động thương mại quốc tế.

Việc lựa chọn điều kiện Incoterms phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tránh được tranh chấp, hạn chế chi phí phát sinh và nâng cao lợi thế cạnh tranh. Dù sử dụng phiên bản nào, điều quan trọng nhất vẫn là hiểu rõ nội dung từng điều kiện và áp dụng đúng với từng loại hàng hóa cũng như phương thức vận tải.

Nếu doanh nghiệp nắm vững Incoterms và vận dụng linh hoạt, đây sẽ là chìa khóa để mở rộng thị trường, gia tăng lợi nhuận và phát triển bền vững trong thời đại hội nhập toàn cầu.

Xem thêm bài viết: Incoterms là gì? Ý nghĩa của các thuật ngữ trong Incoterms

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo