Barcode hay còn gọi là mã vạch trong tiếng Việt là một trong những công cụ vô cùng quan trọng đối với nền kinh tế và thương mại hiện đại. Với các tác dụng đa dạng, chúng có thể được dùng để lưu kho sản phẩm, phân biệt hàng thật giả, tới khi bạn đứng tại quầy tính tiền ở siêu thị để biết được một món đồ có giá thành bao nhiêu. Barcode chính là xương sống của mọi hệ thống tự động hóa.
Vậy barcode là gì mà chúng lại quan trọng đến thế? Làm thế nào một chuỗi các sọc đen trắng lại có thể chứa đựng và truyền tải lượng lớn dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác? Hãy cùng HHB Group tìm hiểu sâu hơn trong bài viết chuyên sâu này.
1. Barcode là gì?

Như bạn đã biết, barcode (mã vạch) là những sọc dài theo quy tắc được in phía sau các bao bì sản phẩm. Có thể bạn hãy vớ đại một chai dầu gội, một hộp bánh hay kẹo trong tầm mắt và lật bao bì lên, bạn sẽ thấy các sọc đen dài nằm trong 1 ô màu trắng có các con số ngay bên dưới các sọc đen này, đó chính là barcode.
Trong công nghệ, chúng chủ yếu được dùng để nhận dạng các dữ liệu khác nhau được diễn biến bằng các chuỗi ký tự có quy tắc hoặc số. Các số hoặc ký tự này sẽ được liệt kê ngay dưới các chuỗi màu đen và trắng xen kẽ với nhau, tạo thành một bộ dữ liệu để máy quét có thể hiểu và đọc được, từ đó đưa ra thông tin cuối cùng.
Trên nguyên tắc nhất định, mỗi quốc gia hoặc một vùng khác nhau đều có một loạt các quy tắc khác nhau dành cho barcode, nhưng chung quy vẫn phải tuân thủ theo các luật chung để hàng hóa có thể được lưu hành rộng rãi.
2. Lịch sử hình thành barcode
Ban đầu ý tưởng được xuất phát từ việc sử dụng mã Morse để tạo ra các dải vạch dọc hoặc vòng tròn đồng tâm nhưng sau đó họ chuyển sang mô hình những sọc đen như hiện tại. Norman Joseph Woodland và Bernard Silver là hai nhà nghiên cứu đã sáng tạo ra barcode với mong muốn tìm ra một phương pháp tự động nhận diện sản phẩm trong siêu thị để giảm tải công việc cho nhân viên bán hàng.
Sau quá trình thử nghiệm và phát triển, họ chính thức nộp đơn đăng kí bằng sáng chế lên cơ quan sáng chế của Hoa Kỳ năm 1949 và được chấp nhận vào ngày 7 tháng 10 năm 1952. Cột mốc đáng nhớ nhất là vào ngày 26/6/1974, khi một chiếc kẹo cao su Wrigley’s được quét thành công tại siêu thị ở bang Ohio của Mỹ đã đánh dấu lần đầu tiên barcode được sử dụng trong giao dịch thương mại thực tế.
3. Các tác dụng của Barcode trong đời sống

3.1. Kiểm soát nguồn hàng hóa
Những doanh nghiệp sử dụng barcode không chỉ để phân loại hàng hóa mà còn để quản lý quá trình xuất – nhập khẩu. Bằng cách dán tem mã vạch lên sản phẩm, từ đó giúp xác định được những loại hàng và nguồn gốc xuất xứ, ngoài ra còn tạo sự thuận lợi trong viêc kiểm soát lượng hàng tồn kho để chủ doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định đúng đắn về việc xuất nhập khẩu nguồn hàng.
3.2. Kiểm định chất lượng các mặt hàng
Barcode chứa các thông tin về nơi xuất xứ, sản xuất giúp cho người tiêu dùng có thể dễ dàng kiểm tra nguồn gốc sản phẩm. Từ đó, người tiêu dùng có thể phân biệt giữa hàng thật và hàng giả, đảm bảo nhận được nguồn sản phẩm chất lượng và an toàn.
3.3. Ứng dụng trong việc thanh toán các giao dịch
Trong những siêu thị, cửa hàng tiện lợi barcode sẽ giúp rút ngắn thời gian thanh toán. Mỗi lần quét, hệ thống sẽ nhận diện chính xác sản phẩm, giá bán và tự động đưa thông tin vào hệ thống quản lý của kho. Điều này giúp doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng về việc sai sót trong quá trình nhập liệu, nhân viên không còn phải nhập liệu thủ công giúp tiết kiệm khoảng lớn thời gian.
3.4. Ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác
Không chỉ trong thương mại, barcode còn được sử dụng rộng rãi trong những lĩnh vực khác như y tế, logistic, hàng không và truyền thông marketing. Trong vận chuyển, chúng được sử dụng để theo dõi vị trí đơn hàng theo dữ liệu định vị theo thời gian thực từ kho hàng đến tay người nhận. Còn trong y tế được sử dụng để gắn nhãn các mẫu xét nghiệm, máu, thuốc men và vòng tay bệnh nhân giúp tránh nhầm lẫn. Ngoài ra, barcode còn được in lên những tờ rơi, bao bì hay standee, để dẫn người xem đến trang web, sự kiện hoặc chiến dịch quảng cáo.
4. Phân loại các barcode phổ biến
Barcode tuyến tính hay còn gọi là barcode 1 chiều (1D) là một loại mã vạch phổ biến, được sử dụng rộng rãi trên hầu hết các loại sản phẩm tiêu dùng. Với đặc điểm nhận dạng là các đường thẳng song song với độ rộng khác nhau. Một số loại 1D phổ biến là:
- UPC (Universal Product Code): Chủ yếu được sử dụng tại Bắc Mỹ, là barcode tiêu chuẩn cho các sản phẩm bán lẻ.
- EAN (European Article Number, nay là GTIN-13): Tương tự UPC nhưng có thêm một chữ số để phù hợp với tiêu chuẩn toàn cầu, thường được sử dụng ở châu Âu, châu Á và các khu vực khác.
- Code 39 và Code 128: Đây là các loại thường được sử dụng trong các môi trường phi bán lẻ, như quản lý kho và vận chuyển. Code 128 được ưa chuộng hơn vì nó có thể mã hóa tất cả các ký tự ASCII và có mật độ dữ liệu cao hơn.
Barcode ma trận hay barcode 2 chiều (2D), là sự phát triển vượt bậc so với 1D. Thay vì chỉ lưu dữ liệu theo chiều ngang, chúng lưu trữ dữ liệu trên một ma trận hai chiều cả chiều ngang và chiều dọc, cho phép mã hóa lượng thông tin lớn hơn rất nhiều. Hai loại phổ biến là:
- QR Code (Quick Response Code): Dạng hình vuông gồm các chấm nhỏ, có thể quét dễ dàng bằng camera điện thoại.
- Data Matrix: Dạng ma trận điểm nhỏ, thường dùng trong linh kiện điện tử, y tế và sản xuất công nghiệp nhờ khả năng lưu trữ cao và độ chính xác lớn.
5. Tương lai của Barcode

Trong hơn nửa thế kỷ qua, barcode đã chứng tỏ mình là một phần không thể thiếu của nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, khi xã hội không ngừng phát triển, các công nghệ đổi mới, hiện đại hơn đã xuất hiện, đặt ra câu hỏi về tương lai của nó.
Đánh dấu cho cột mốc đó là sự ra đời của công nghệ nhận dạng qua tần số vô tuyến (RFID) từng khiến nhiều người dự đoán về hồi kết của barcode. Vì RFID sở hữu ưu thế vượt trội như không cần quét trực tiếp và khả năng đọc đồng thời hàng trăm sản phẩm như việc quét toàn bộ pallet hàng hóa mà không cần tháo rời.
Tuy nhiên sự bùng nổ của barcode 2D, đặc biệt là QR Code, không chỉ lưu trữ được lượng dữ liệu lớn hơn, mà còn đóng vai trò là cầu nối với không gian số, hỗ trợ mạnh mẽ cho các hoạt động như thanh toán di động, marketing tương tác, và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
Do đó, bức tranh thực tế không phải là sự thay thế hoàn toàn. Mặc dù RFID có ưu điểm rõ rệt, chi phí triển khai cao hơn vẫn là một rào cản. Ngược lại, barcode cả 1D và 2D vẫn giữ vững vai trò thiết yếu của mình nhờ tính đơn giản, độ tin cậy cao và chi phí triển khai gần như bằng không. Chúng sẽ tiếp tục là một phần quan trọng của nền công nghiệp, song hành cùng các công nghệ mới.
Tham khảo thêm bài viết: Mã vạch là gì? Tất tần tật về mã vạch và hướng dẫn cách đăng ký

