Tình hình hiện tại của ngành chăn nuôi Việt Nam

Ngành chăn nuôi luôn đóng một vai trò không thể thiếu trong cơ cấu kinh tế nông nghiệp Việt Nam, là trụ cột đảm bảo an ninh lương thực quốc gia và cung cấp nguồn sinh kế ổn định cho hàng triệu hộ gia đình. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự gia tăng dân số, nhu cầu về thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm như thịt, trứng, sữa, ngày càng trở nên cấp thiết. Điều này đã tạo ra một động lực mạnh mẽ, thúc đẩy ngành chăn nuôi chuyển mình, không ngừng nâng cao năng suất và chất lượng.

Bài viết này sẽ đi sâu phân tích tầm quan trọng chiến lược của Việt Nam, khám phá những cơ hội và thách thức đang định hình tương lai của ngành, từ đó đề xuất các giải pháp chiến lược nhằm thúc đẩy ngành chăn nuôi phát triển một cách bền vững, hiện đại và khẳng định được vị thế mới trên trường quốc tế.

1. Tầm quan trọng chiến lược của chăn nuôi Việt Nam

Tầm quan trọng của ngành chăn nuôi tại Việt Nam
Tầm quan trọng của ngành chăn nuôi tại Việt Nam

Ngành chăn nuôi không chỉ là một cấu phần của nông nghiệp mà còn mang ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển kinh tế – xã hội và an ninh quốc phòng của đất nước. Tầm quan trọng này được thể hiện rõ qua ba khía cạnh chính: An ninh lương thực, đóng góp vào GDP và vai trò xã hội.

1.1. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia

Trong mọi thời kỳ, việc tự chủ được nguồn cung thực phẩm luôn là ưu tiên hàng đầu, và chăn nuôi đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp nguồn protein động vật thiết yếu, góp phần cải thiện dinh dưỡng và tầm vóc người Việt Nam. Một ngành chăn nuôi mạnh mẽ giúp quốc gia chủ động được nguồn cung, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc biến động kinh tế toàn cầu.

Thực tế cho thấy, tổng số gia cầm ước tính đạt 584,1 triệu con vào cuối tháng 10/2025, tăng 2,9% so với cùng kỳ năm trước, trở thành động lực chính duy trì sự tăng trưởng của ngành trong giai đoạn khó khăn theo báo cáo từ bộ nông nghiệp vào tháng 10/2025.

1.2. Tác động đến nền kinh tế quốc gia

Theo thứ trưởng Phùng Đức Tiến, ngành chăn nuôi có giá trị sản xuất lớn, tạo ra giá trị gia tăng đáng kể cho GDP nông nghiệp và tổng GDP quốc gia. Cụ thể, ngành này đóng góp tỷ lệ ổn định 25% đến 27% GDP/năm cho ngành nông nghiệp và giá trị sản xuất ước đạt 33 tỷ USD vào cuối năm 2024 . Hơn nữa, Việt Nam đã khẳng định vị thế trên trường quốc tế khi đứng thứ 5 thế giới về chăn nuôi lợn thịt và đàn thủy cầm đứng thứ 2 thế giới

1.3. Vai trò xã hội về xóa đói giảm nghèo

Đặc biệt chăn nuôi nông hộ ở khu vực nông thôn là nguồn thu nhập chính và là phương tiện xóa đói giảm nghèo hiệu quả. Hàng triệu lao động nông thôn trực tiếp tham gia vào các hoạt động chăn nuôi, từ đó có thêm thu nhập, cải thiện đời sống. Việc phát triển với quy mô lớn còn thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào trồng trọt, giúp khai thác hiệu quả hơn tiềm năng đất đai và lao động.

Tóm lại, ngành chăn nuôi Việt Nam không chỉ đơn thuần là sản xuất thực phẩm mà còn là một bộ phận chiến lược, quyết định đến sự ổn định và phát triển bền vững của đất nước. Việc nhìn nhận đúng đắn tầm quan trọng này là cơ sở để hoạch định các chính sách phát triển phù hợp trong tương lai.

2. Cơ hội vàng cho ngành chăn nuôi Việt Nam

Thế kỷ 21 mở ra nhiều cánh cửa lớn cho ngành chăn nuôi Việt Nam. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng và những tiến bộ công nghệ đã tạo ra một cơ hội vàng để ngành này bứt phá, vươn lên tầm khu vực và thế giới.

2.1. Nhu cầu tăng trưởng thị trường lớn

Sức ép từ nhu cầu thị trường, cả trong nước và quốc tế, chính là động lực mạnh mẽ nhất. Với thành tựu xuất khẩu 10 tháng đầu năm 2025: Việc hội nhập sâu rộng đã thúc đẩy xuất khẩu sản phẩm chăn nuôi tăng trưởng mạnh. Tổng giá trị xuất khẩu sản phẩm chăn nuôi 10 tháng đầu năm 2025 đạt 512,9 triệu USD, tăng 19% so với cùng kỳ năm 2024. Trong đó, xuất khẩu thịt và phụ phẩm tăng mạnh nhất, đạt 166,9 triệu USD, tăng 25,4% theo báo cáo bộ nông nghiệp vào tháng 10/2025

2.2. Sự đổi mới của khoa học kỹ thuật và công nghệ

Ứng dụng công nghệ cao vào chăn nuôi
Ứng dụng công nghệ cao vào chăn nuôi

Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang tạo điều kiện để ngành chăn nuôi áp dụng các công nghệ tiên tiến, từ đó tăng năng suất và giảm chi phí.

  • Chăn nuôi thông minh: Việc ứng dụng IoT, Trí tuệ nhân tạo, và Big Data vào quản lý trang trại giúp tối ưu hóa quy trình chăn nuôi. Ví dụ, hệ thống cho ăn tự động, cảm biến theo dõi sức khỏe vật nuôi, và quản lý chuồng trại bằng phần mềm giúp giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm nhân công và tối đa hóa hiệu suất chuyển đổi thức ăn.
  • Cải tiến di truyền: Việc sử dụng các giống vật nuôi cao sản, có khả năng chống chịu dịch bệnh tốt hơn và năng suất sinh học vượt trội là chìa khóa để nâng cao khả năng cạnh tranh. Các công nghệ thụ tinh nhân tạo, phôi giống đang được áp dụng rộng rãi.

2.3. Sự chuyển dịch từ chăn nuôi nông hộ sang trang trại

Việc chuyển dịch sang mô hình trang trại quy mô lớn, chuyên nghiệp giúp kiểm soát tốt hơn dịch bệnh, chất lượng và tối ưu hóa chi phí sản xuất.

Ví dụ điển hình Tháng 10/2025: Một số địa phương đã duy trì đà tăng trưởng cao nhờ áp dụng biện pháp an toàn sinh học và liên kết chuỗi sản xuất tiêu thụ, khuyến khích doanh nghiệp mở rộng cơ sở chăn nuôi ứng dụng công nghệ như Tây Ninh tăng 23,5%; Sơn La tăng 10,5% tổng đàn lợn so với cùng kỳ năm trước.

2.4. Lợi thế từ tài nguyên và điều kiện tự nhiên

Việt Nam có điều kiện khí hậu và đất đai đa dạng, tạo lợi thế cho việc phát triển các loài vật nuôi đặc trưng theo vùng, cũng như phát triển nguồn nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Việc khai thác lợi thế này, kết hợp với công nghệ chế biến, sẽ giúp tạo ra các sản phẩm độc đáo, có thương hiệu riêng trên thị trường.

Những cơ hội này giúp cho ngành chăn nuôi Việt Nam vươn tầm quốc tế. Tuy nhiên, để tận dụng được chúng, ngành này cần phải đối diện và giải quyết triệt để những thách thức không nhỏ đang tồn tại.

3. Những thách thức lớn của ngành chăn nuôi

Bên cạnh những cơ hội hứa hẹn, ngành chăn nuôi Việt Nam đang phải đối mặt với một loạt các thách thức mang tính hệ thống, đòi hỏi sự vào cuộc của Chính phủ, doanh nghiệp và người dân để vượt qua. Những thách thức này chủ yếu xoay quanh vấn đề kiểm soát dịch bệnh, cạnh tranh thị trường và tính bền vững của môi trường.

3.1. Rủi ro dịch bệnh và vấn đề an toàn sinh học

Đây là thách thức lớn nhất, gây thiệt hại kinh tế nặng nề. Sự tái phát của các dịch bệnh nguy hiểm như Dịch tả lợn châu Phi (DTLCP) là mối lo thường trực. Tính đến cuối năm, cả nước còn 827 ổ dịch DTLCP tại 30/34 tỉnh, thành phố, với gần 1,16 triệu con lợn đã bị tiêu hủy lũy kế từ đầu năm. Nguyên nhân chủ yếu là do phần lớn ổ dịch xảy ra ở các hộ nhỏ lẻ chưa bảo đảm an toàn sinh học theo Cục Chăn nuôi và Thú y.

3.2. Sức ép cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa nhập khẩu

Khi thuế nhập khẩu giảm theo cam kết của các Hiệp định thương mại tự do (FTA), thị trường trong nước trở thành mục tiêu của các sản phẩm chăn nuôi nước ngoài với lợi thế về giá thành và quy mô sản xuất.

  • Giá thành sản xuất cao: Chi phí thức ăn chăn nuôi, thuốc thú y, và chi phí logistics ở Việt Nam vẫn còn cao so với các nước có nền chăn nuôi tiên tiến. Điều này khiến giá thành sản phẩm chăn nuôi trong nước khó cạnh tranh, đặc biệt là các mặt hàng như thịt lợn, thịt gà.
  • Vấn đề chất lượng và thương hiệu: Mặc dù chất lượng sản phẩm trong nước đang được cải thiện, nhưng nhiều sản phẩm vẫn chưa xây dựng được thương hiệu mạnh, đồng nhất và niềm tin vững chắc cho người tiêu dùng như các thương hiệu nhập khẩu đã có trên thị trường.

3.3. Vấn đề môi trường

Ô nhiễm môi trường từ hoạt động chăn nuôi là một vấn đề nhức nhối, đe dọa tính bền vững lâu dài của ngành. Chất thải rắn và nước thải từ các trang trại, đặc biệt là trang trại quy mô lớn nhưng không có hệ thống xử lý đạt chuẩn, gây ô nhiễm nguồn nước, không khí và đất đai. Việc xử lý mùi hôi và khí thải như methane cũng là một thách thức lớn.

Việc sử dụng quá mức kháng sinh trong chăn nuôi dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người. Đồng thời, áp lực về sử dụng đất đai và nguồn nước ngày càng tăng tạo ra gánh nặng lớn cho ngành này.

3.4. Hạn chế trong tổ chức sản xuất

Mặc dù đã có sự chuyển dịch, nhưng tỉ lệ chăn nuôi nhỏ lẻ vẫn còn cao, và sự liên kết giữa các khâu trong chuỗi giá trị chưa thực sự chặt chẽ gây ra sự đứt gãy giữa người sản xuất trang trại và khâu chế biến, tiêu thụ khiến người dân chịu rủi ro thị trường cao, bị ép giá.

Ngoài ra, công nghệ chế biến sâu sau giết mổ ở Việt Nam còn yếu. Phần lớn sản phẩm vẫn dừng lại ở dạng thịt tươi, chưa tạo ra được các sản phẩm giá trị gia tăng cao để xuất khẩu hoặc đáp ứng thị hiếu đa dạng của người tiêu dùng hiện đại. Vì vậy, việc nhận diện và giải quyết triệt để các thách thức này là điều kiện tiên quyết để ngành chăn nuôi Việt Nam có thể tận dụng thành công các cơ hội và phát triển vững chắc.

4. Giải pháp chiến lược để phát triển ngành chăn nuôi bền vững

Phòng ngừa dịch bệnh trong chăn nuôi
Phòng ngừa dịch bệnh trong chăn nuôi

Để ngành chăn nuôi Việt Nam vượt qua những thách thức và tận dụng triệt để cơ hội vàng để hội nhập, cần có một chiến lược phát triển đồng bộ, toàn diện và bền vững, tập trung vào ba trụ cột chính.

4.1. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ và đổi mới con giống

Công nghệ là chìa khóa để nâng cao năng suất, giảm giá thành và kiểm soát chất lượng sản phẩm chăn nuôi. Từ đó khuyến khích đầu tư và chuyển giao công nghệ vào các trang trại lớn. Đặc biệt, cần ứng dụng hệ thống quản lý môi trường chuồng trại tự động, sử dụng cảm biến để theo dõi sức khỏe vật nuôi, dự báo sớm dịch bệnh, và tối ưu hóa khẩu phần ăn. Việc này không chỉ tăng hiệu quả mà còn giảm thiểu rủi ro cho người chăn nuôi.

Ngoài ra cũng cần tập trung vào việc nhập khẩu và phát triển các giống vật nuôi có năng suất cao, khả năng chống chịu bệnh tật tốt và phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam. Cần có cơ chế hỗ trợ tài chính và kỹ thuật để các doanh nghiệp giống trong nước phát triển mạnh mẽ.

4.2. Hoàn thiện chuỗi giá trị khép kín, hiện đại

Phát triển ngành chăn nuôi theo chuỗi giá trị được xem là giải pháp căn cơ nhằm giảm rủi ro thị trường, kiểm soát chất lượng và gia tăng giá trị sản phẩm. Để thực hiện hiệu quả, cần thúc đẩy mô hình liên kết 6 nhà bao gồm: Nhà nước, Nhà khoa học, Nhà nông, Nhà doanh nghiệp, Ngân hàng và Thị trường cùng phối hợp chặt chẽ. Các hợp đồng bao tiêu sản phẩm phải rõ ràng, minh bạch, đảm bảo lợi ích hài hòa giữa người sản xuất và doanh nghiệp chế biến.

Song song đó, đầu tư vào chế biến sâu và logistics là yếu tố then chốt giúp nâng cao năng lực cạnh tranh. Việc khuyến khích xây dựng các cơ sở giết mổ, chế biến hiện đại đạt chuẩn quốc tế (HACCP, ISO) không chỉ nâng cao chất lượng mà còn mở rộng cơ hội xuất khẩu. Các sản phẩm chăn nuôi chế biến sâu như thực phẩm tiện lợi hay sản phẩm giá trị cao sẽ góp phần đa dạng hóa danh mục và tăng giá trị gia tăng. Hệ thống logistics lạnh cũng cần được hoàn thiện để bảo đảm chất lượng trong khâu bảo quản và vận chuyển.

Cuối cùng, phát triển thương hiệu và truy xuất nguồn gốc là nền tảng để khẳng định vị thế sản phẩm chăn nuôi Việt Nam. Việc xây dựng thương hiệu quốc gia, như thịt lợn sạch Việt Nam kết hợp với quy trình truy xuất nguồn gốc nghiêm ngặt từ trang trại đến bàn ăn, sẽ tạo dựng niềm tin bền vững cho người tiêu dùng trong nước và quốc tế.

4.3. Tăng cường quản lý dịch bệnh

Giải quyết vấn đề dịch bệnh và môi trường là yếu tố then chốt đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi. Để đạt được mục tiêu này, cần triển khai đồng bộ các giải pháp từ nâng cao năng lực thú y, kiểm soát sử dụng kháng sinh cho đến xử lý chất thải hiệu quả.

  • Nâng cao năng lực thú y: Đầu tư cho hệ thống thú y cơ sở, tăng cường giám sát dịch bệnh chủ động, và xây dựng các vùng/cơ sở an toàn dịch bệnh (theo tiêu chuẩn OIE) để phục vụ xuất khẩu. Tăng cường nghiên cứu và sản xuất vắc-xin chất lượng cao trong nước.
  • Kiểm soát sử dụng kháng sinh: Thực hiện nghiêm ngặt quy định về cấm sử dụng chất cấm, hạn chế sử dụng kháng sinh. Chuyển đổi sang các mô hình chăn nuôi hữu cơ, không kháng sinh.
  • Giải pháp xử lý chất thải: Yêu cầu các trang trại lớn phải có hệ thống xử lý chất thải đạt chuẩn. Khuyến khích áp dụng công nghệ Biogas, đệm lót sinh học, hoặc công nghệ chế biến chất thải thành phân bón hữu cơ, vừa giảm thiểu ô nhiễm, vừa tạo ra nguồn thu nhập bổ sung.

Ngành chăn nuôi Việt Nam đang đứng trước một bước ngoặt lịch sử. Những năm gần đây đã chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ từ mô hình sản xuất truyền thống sang sản xuất hàng hóa tập trung, từng bước hiện đại hóa và áp dụng công nghệ cao. Vai trò chiến lược của chăn nuôi trong việc đảm bảo an ninh lương thực và ổn định kinh tế xã hội ngày càng được khẳng định.

Những cơ hội vàng từ thị trường lớn, cùng với xu thế toàn cầu về chăn nuôi thông minh, đang mở ra một không gian phát triển chưa từng có. Tuy nhiên, để thực sự nắm bắt được những cơ hội này, ngành chăn nuôi phải thẳng thắn đối diện và quyết liệt vượt qua các thách thức lớn về dịch bệnh, áp lực cạnh tranh giá thành và vấn đề môi trường.

Xem thêm bài viết tại: Tin tức – HHB Group

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo