Kho ngoại quan là gì? Những lưu ý khi thuê kho ngoại quan

Trong hoạt động xuất nhập khẩu, kho ngoại quan luôn được xem là mắt xích quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý hàng hóa hiệu quả trước khi hoàn tất thủ tục thông quan. Đây không chỉ là nơi lưu trữ hàng hóa tạm thời, mà còn hỗ trợ thực hiện nhiều dịch vụ giá trị gia tăng như đóng gói, phân loại, bảo quản hay tái xuất.

Việc hiểu rõ kho ngoại quan là gì, chức năng, điều kiện vận hành và các quy định liên quan sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, linh hoạt dòng tiền và nâng cao hiệu quả trong toàn bộ chuỗi logistics. Qua bài viết dưới đây HHB Group sẽ mang đến cho bạn góc nhìn đầy đủ, dễ hiểu và cập nhật nhất về kho ngoại quan.

1. Kho ngoại quan là gì?

Kho ngoại quan (bonded warehouse) là gì?
Kho ngoại quan (bonded warehouse) là gì?

Theo cách hiểu thông dụng trong ngành giao nhận, kho ngoại quan (Bonded Warehouse) là khu vực kho, bãi nằm trên lãnh thổ Việt Nam nhưng được ngăn cách rõ ràng với khu vực xung quanh. Kho ngoại quan được thành lập với hai mục đích chính:

  • Tạm lưu giữ và bảo quản hàng hóa từ nước ngoài đưa vào, hoặc hàng hóa từ nội địa Việt Nam đưa ra.
  • Thực hiện các dịch vụ giá trị gia tăng cho hàng hóa lưu kho, dựa trên thỏa thuận giữa chủ kho và chủ hàng như phân loại, đóng gói, bảo quản hoặc tái xuất.

Nói cách khác, kho ngoại quan hoạt động như một khu vực lưu trữ đặc thù, cho phép hàng hóa được lưu trữ, xử lý mà chưa phải làm thủ tục nhập khẩu chính thức vào Việt Nam hoặc đang chờ xuất khẩu đi quốc gia khác.

Theo khoản 10 điều 4 luật Hải Quan 2014, nhờ chức năng trung chuyển và tập kết hàng hóa quốc tế, kho ngoại quan giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, linh hoạt thời gian và thuận lợi trong hoạt động xuất nhập khẩu. Kho ngoại quan được phép lưu giữ hai nhóm hàng chính:

  • Hàng hóa đã hoàn tất thủ tục hải quan và đang chờ xuất khẩu.
  • Hàng hóa từ nước ngoài đưa vào để gửi, chờ xuất khẩu sang nước khác hoặc chờ nhập khẩu vào Việt Nam.

Về vị trí, kho ngoại quan chỉ được thành lập tại các khu vực có lợi thế logistics như các đầu mối giao thông lớn, tỉnh hay thành phố có hoạt động xuất nhập khẩu mạnh, hoặc trong các khu kinh tế như khu công nghiệp, khu chế xuất và khu công nghệ cao. Tất cả hàng hóa và phương tiện vận tải ra vào kho đều phải thực hiện đầy đủ thủ tục hải quan và chịu sự kiểm tra thường xuyên của cơ quan chức năng.

2. Các dịch vụ được phép thực hiện trong kho ngoại quan

Kho ngoại quan cho phép chủ hàng thực hiện nhiệm vụ gia tăng giá trị giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng
Kho ngoại quan cho phép chủ hàng thực hiện nhiệm vụ gia tăng giá trị giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng

Một trong những ưu điểm lớn nhất của kho ngoại quan là cho phép chủ hàng thực hiện nhiều dịch vụ gia tăng giá trị ngay trong khu vực này, giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng trước khi hàng hóa được thông quan chính thức. Chủ hàng hóa gửi kho ngoại quan có thể trực tiếp thực hiện hoặc ủy quyền cho chủ kho ngoại quan hay đại lý làm thủ tục hải quan để thực hiện các hoạt vụ sau:

2.1. Các hoạt động xử lý và bảo quản cơ bản

  • Gia cố, chia gói, đóng gói bao bì: Thay đổi, củng cố bao bì để phù hợp với yêu cầu vận chuyển, phân phối hoặc thị trường tiêu thụ cuối cùng.
  • Đóng ghép hàng hóa: Tập hợp hoặc chia nhỏ lô hàng để tạo thuận lợi cho việc vận chuyển tiếp theo.
  • Phân loại phẩm cấp hàng hóa, bảo dưỡng hàng hóa: Kiểm tra chất lượng, sắp xếp theo loại, và thực hiện các biện pháp bảo dưỡng để duy trì tình trạng tốt nhất của hàng hóa trong suốt thời gian lưu kho.
  • Lấy mẫu hàng hóa: Lấy mẫu để phục vụ mục đích kiểm soát chất lượng, quản lý hoặc hoàn thiện thủ tục hải quan/kiểm tra chuyên ngành.

2.2. Dịch vụ đặc thù và chuyển quyền sở hữu

  • Chuyển quyền sở hữu hàng hóa: Một điểm vô cùng quan trọng là chủ hàng có thể chuyển nhượng quyền sở hữu lô hàng đang lưu giữ trong kho ngoại quan cho bên thứ ba cả trong nước và nước ngoài mà không cần đưa hàng ra khỏi kho.
  • Pha chế, chuyển đổi chủng loại: Riêng đối với các kho ngoại quan chuyên dùng chứa hàng hóa đặc biệt như hóa chất, xăng dầu, nếu đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản lý nhà nước về hải quan và chuyên ngành liên quan, các kho này được phép thực hiện các hoạt động phức tạp hơn như pha chế, hoặc chuyển đổi chủng loại hàng hóa.

3. Một số quy định về việc thuê kho ngoại quan và thủ tục hải quan

Các quy định liên quan đến việc thuê, sử dụng và thực hiện thủ tục hải quan đối với kho ngoại quan được pháp luật quy định chặt chẽ nhằm đảm bảo việc quản lý hàng hóa được thông suốt và minh bạch.

3.1. Đối tượng được thuê và hợp đồng thuê

Nội dungChi tiết quy định
Đối tượng được phép thuê khoTổ chức, cá nhân Việt Nam được cấp phép kinh doanh xuất nhập khẩu thuộc mọi thành phần kinh tế. Tổ chức, cá nhân nước ngoài cũng được phép thuê.
Hợp đồng thuê kho ngoại quanĐược thỏa thuận giữa chủ kho ngoại quan và chủ hàng theo các quy định hiện hành của pháp luật. Trường hợp chủ hàng đồng thời là chủ kho ngoại quan thì không cần ký hợp đồng này.
Thời hạn thuê khoThời hạn hiệu lực và thời hạn lưu giữ hàng hóa do hai bên thỏa thuận nhưng không được vượt quá thời hạn hàng hóa được phép gửi kho ngoại quan theo quy định của Luật Hải quan (Khoản 1 Điều 61).
Xử lý hàng quá hạn/thanh lýNếu hàng hóa lưu giữ quá thời hạn quy định mà chủ hàng không đưa ra khỏi kho, hoặc chủ hàng có văn bản đề nghị thanh lý trong thời hạn thuê, Cục Hải quan sẽ chịu trách nhiệm tổ chức thanh lý hàng hóa theo quy định của pháp luật.

3.2. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa ra, vào kho ngoại quan

Quy trình hải quan đối với hàng hóa tại kho ngoại quan được chia thành hai giai đoạn chính:

Đối với hàng hóa đưa vào kho ngoại quan: Khi hàng hóa có nguồn gốc từ nước ngoài, từ nội địa, hoặc từ khu phi thuế quan được đưa vào kho ngoại quan, chủ hàng hoặc người được ủy quyền bắt buộc phải làm thủ tục nhập kho ngoại quan tại Chi cục Hải quan quản lý kho đó. Thủ tục này nhằm ghi nhận sự hiện diện của hàng hóa và đặt hàng hóa dưới sự giám sát hải quan.

Đối với hàng hóa đưa ra khỏi kho ngoại quan: Khi hàng hóa từ kho ngoại quan được đưa ra để xuất đi nước ngoài, hoặc đưa vào nội địa, hoặc chuyển đến các khu phi thuế quan khác, chủ hàng hoặc người được ủy quyền cần:

  • Kê khai thông tin hàng hóa xuất kho ngoại quan với Chi cục Hải quan quản lý kho ngoại quan.
  • Trường hợp nhập khẩu vào thị trường Việt Nam: Chủ hàng phải thực hiện thủ tục hải quan như đối với hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài theo loại hình nhập khẩu tương ứng. Thời điểm nhập khẩu thực tế được xác định là thời điểm cơ quan hải quan xác nhận hàng hóa đã được đưa ra khỏi kho ngoại quan.

Quy định đặc biệt khác:

  • Hàng hóa buộc phải tái xuất: Nếu hàng hóa gửi kho ngoại quan thuộc diện phải tái xuất theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, tuyệt đối không được phép nhập khẩu trở lại vào thị trường Việt Nam.
  • Vận chuyển hàng hóa: Việc vận chuyển hàng hóa giữa các địa điểm từ cửa khẩu đến kho ngoại quan, từ kho đến cửa khẩu xuất, hoặc giữa nội địa và kho ngoại quan, đều phải làm thủ tục hải quan và chịu sự giám sát như đối với hàng hóa đang chịu sự giám sát hải quan trong quá trình vận chuyển. Trừ các trường hợp đã mở tờ khai vận chuyển kết hợp trong thủ tục xuất nhập khẩu ban đầu.

3.3. Quy định về giám sát hải quan đối với kho ngoại quan

Hoạt động của kho ngoại quan luôn phải đặt dưới sự kiểm tra, giám sát của cơ quan hải quan để đảm bảo tuân thủ pháp luật.

  • Kiểm tra, giám sát tổng thể: Phương tiện, hàng hóa ra vào kho và mọi dịch vụ được thực hiện trong kho đều phải chịu sự kiểm tra, giám sát nghiêm ngặt.
  • Biện pháp giám sát phù hợp: Cơ quan hải quan sẽ căn cứ vào chủng loại hàng hóa lưu giữ, tình hình hoạt động, và mức độ tuân thủ pháp luật của chủ kho ngoại quan để áp dụng các biện pháp giám sát thích hợp.
  • Thông báo trước khi thực hiện dịch vụ: Khi chủ hàng hoặc chủ kho thực hiện các dịch vụ như gia cố, đóng gói, phân loại hàng hóa, hoặc lấy mẫu hàng hóa, phải có văn bản thông báo trước cho Chi cục Hải quan quản lý kho ngoại quan. Việc này nhằm mục đích để cơ quan hải quan tổ chức theo dõi và giám sát.

4. Tầm quan trọng của kho ngoại quan trong thương mại quốc tế

Vai trò của kho ngoại quan trong thương mai quốc tế
Vai trò của kho ngoại quan trong thương mai quốc tế

Kho ngoại quan không chỉ đơn thuần là một cơ sở vật chất lưu trữ mà còn là một công cụ chiến lược cực kỳ quan trọng, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu:

  • Tối ưu hóa vốn lưu động và dòng tiền: Doanh nghiệp có thể vận chuyển hàng hóa về gần thị trường tiêu thụ như Việt Nam mà chưa cần phải nộp thuế nhập khẩu ngay lập tức, điều này giúp kéo dài thời gian nộp thuế và cải thiện đáng kể dòng tiền lưu động.
  • Linh hoạt hóa chuỗi cung ứng: Hàng hóa có thể được lưu trữ, phân loại, và đóng gói lại một cách nhanh chóng ngay tại kho để đáp ứng kịp thời nhu cầu thay đổi của thị trường trong nước hoặc các nước lân cận.
  • Hỗ trợ hoạt động trung chuyển hiệu quả: Kho ngoại quan là cơ sở lý tưởng để các doanh nghiệp nước ngoài thực hiện các hoạt động tái xuất và trung chuyển hàng hóa qua Việt Nam mà không cần thực hiện các thủ tục nhập khẩu rườm rà.
  • Tạo điều kiện chuyển đổi sở hữu dễ dàng: Khả năng chuyển nhượng quyền sở hữu lô hàng ngay trong kho tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho thương mại quốc tế, đồng thời giúp giảm thiểu chi phí và thời gian vận chuyển phát sinh.

Có thể khẳng định rằng, kho ngoại quan đóng một vai trò không thể thiếu trong thương mại quốc tế và hệ thống logistics hiện đại. Việc nắm vững định nghĩa, chức năng cùng với các quy định pháp lý liên quan chính là nền tảng kiến thức quan trọng giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động xuất nhập khẩu, giảm thiểu rủi ro pháp lý và nâng cao tối đa hiệu quả kinh doanh.

Xem thêm bài viết khác:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo