Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng hội nhập sâu rộng, các hiệp định thương mại tự do đóng vai trò như những đòn bẩy quan trọng để thúc đẩy sự phát triển của các quốc gia. Một trong những cái tên được nhắc đến nhiều nhất và mang tầm ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử thương mại đương đại chính là TPP.
Vậy TPP là gì ? Tại sao hiệp định này lại được coi là mô hình hợp tác kinh tế kiểu mới và nó mang lại những lợi ích cụ thể nào cho các quốc gia thành viên cũng như ngành xuất nhập khẩu? Bài viết dưới đây của HHB Group sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, chi tiết và chuyên sâu nhất về Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương.
1. Hiệp định TPP là gì?

TPP là tên viết tắt của cụm từ tiếng Anh Trans-Pacific Strategic Economic Partnership Agreement là Hiệp định Đối tác Kinh tế Chiến lược Xuyên Thái Bình Dương. Về mặt bản chất, đây là một hiệp định thương mại tự do đa phương được ký kết giữa các quốc gia nằm trong vành đai Thái Bình Dương.
Mục đích cốt lõi của TPP là thiết lập một nền tảng hội nhập kinh tế khu vực sâu rộng. Không chỉ dừng lại ở việc cắt giảm thuế quan thông thường như các hiệp định truyền thống mà nó còn hướng đến một môi trường thương mại tự do thực sự. Tại đó, các dòng chảy hàng hóa, dịch vụ, vốn đầu tư và lao động có thể lưu thông một cách thuận lợi nhất giữa các nước thành viên.
Hiệp định này được ký kết chính thức vào ngày 4 tháng 2 năm 2016 tại thành phố Auckland của New Zealand. Sự kiện này đánh dấu mốc quan trọng, khẳng định cam kết của các quốc gia trong việc cùng nhau xây dựng một khu vực kinh tế năng động, minh bạch và phát triển bền vững. Được kỳ vọng sẽ trở thành hạt nhân để hình thành một khu vực mậu dịch tự do rộng lớn cho toàn bộ châu Á và Thái Bình Dương trong tương lai.
2. Lịch sử hình thành và phát triển của Hiệp định TPP

Để hiểu rõ quy mô và tầm vóc của TPP, chúng ta cần nhìn lại quá trình hình thành lâu dài và phức tạp của thỏa thuận này. Lịch sử của TPP không bắt đầu ngay lập tức với 12 thành viên mà xuất phát từ một nhóm nhỏ các quốc gia có tầm nhìn chiến lược về tự do hóa thương mại.
Giai đoạn khởi đầu diễn ra vào cuối năm 2005. Khi đó, bốn quốc gia bao gồm Brunei, Chile, New Zealand và Singapore đã cùng nhau ký kết một hiệp định thương mại tự do P4. Đây chính là tiền thân của TPP sau này. Mục tiêu ban đầu của P4 là tạo ra cầu nối thương mại giữa các nền kinh tế nhỏ nhưng năng động tại khu vực.
Bước ngoặt thực sự đến vào tháng 9 năm 2008 khi Hoa Kỳ chính thức tuyên bố tham gia đàm phán. Tuy nhiên, thay vì chỉ đơn thuần gia nhập vào hiệp định P4 cũ, Hoa Kỳ và các bên đã quyết định cùng nhau đàm phán để xây dựng một hiệp định hoàn toàn mới với quy mô lớn hơn và tiêu chuẩn cao hơn. Thỏa thuận mới này vẫn giữ tên gọi là Hiệp định TPP nhưng mang một tầm vóc hoàn toàn khác biệt.
Tiếp nối sau sự tham gia của Hoa Kỳ, hàng loạt các quốc gia lớn khác trong khu vực cũng lần lượt tham gia vào tiến trình đàm phán. Australia, Peru, Việt Nam, Malaysia, Canada, Mexico và Nhật Bản đã gia nhập, nâng tổng số thành viên đàm phán lên con số 12. Quá trình đàm phán TPP đã diễn ra vô cùng căng thẳng và kỹ lưỡng. Tính đến thời điểm ký kết, hiệp định này đã trải qua 19 vòng đàm phán chính thức cùng nhiều cuộc họp cấp cao giữa kỳ để thống nhất các điều khoản phức tạp.
3. Mục tiêu và đặc điểm của TPP
TPP được giới chuyên gia đánh giá là một hiệp định thương mại tự do thế hệ mới với những tiêu chuẩn rất cao. Những đặc điểm này không chỉ nhằm thúc đẩy thương mại mà còn giải quyết các vấn đề kinh tế xã hội toàn cầu.
3.1. Tiếp cận thị trường toàn diện
Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của TPP là tính toàn diện trong việc tiếp cận thị trường. Hiệp định cam kết xóa bỏ hoặc cắt giảm đáng kể các hàng rào thuế quan và phi thuế quan. Điều này áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ. Mục tiêu là tạo ra lợi ích tối đa cho doanh nghiệp, người lao động và người tiêu dùng của tất cả các nước tham gia ký kết. Khoảng 18.000 dòng thuế khác nhau dự kiến sẽ được cắt giảm hoặc xóa bỏ hoàn toàn, mở ra cơ hội giao thương chưa từng có.
3.2. Cam kết khu vực và chuỗi cung ứng
TPP chú trọng đặc biệt đến việc phát triển sản xuất và chuỗi cung ứng khu vực. Thay vì chỉ tập trung vào thương mại song phương, hiệp định tạo điều kiện cho quá trình sản xuất và kinh doanh diễn ra liền mạch giữa các quốc gia thành viên. Điều này giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, hỗ trợ tạo việc làm và cải thiện mức sống người dân. TPP khuyến khích sự hội nhập xuyên biên giới, giúp các doanh nghiệp tận dụng lợi thế của từng quốc gia để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh với chi phí tối ưu.
3.3. Giải quyết các thách thức thương mại mới
Khác với các hiệp định trước đây, TPP hướng đến việc giải quyết những thách thức mới nổi trong nền kinh tế toàn cầu. Hiệp định thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tăng năng suất và khả năng cạnh tranh. Các vấn đề như phát triển nền kinh tế kỹ thuật số hay vai trò của các doanh nghiệp nhà nước trong thương mại quốc tế đều được đưa vào nội dung thảo luận và cam kết. Điều này đảm bảo môi trường cạnh tranh bình đẳng giữa các thành phần kinh tế.
3.4. Tính bao trùm và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ
TPP được thiết kế để đảm bảo rằng mọi thành phần kinh tế đều được hưởng lợi. Từ các nền kinh tế phát triển đến đang phát triển, từ các tập đoàn đa quốc gia đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ đều tìm thấy cơ hội trong hiệp định này. TPP có những cam kết cụ thể để giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ hiểu rõ quy định, nắm bắt cơ hội và vượt qua các thách thức. Đồng thời, hiệp định cũng chú trọng đến việc xây dựng năng lực thương mại để đảm bảo tất cả các bên đều có khả năng tuân thủ và tận dụng các cam kết đã ký.
4. Nội dung chi tiết các lĩnh vực trong Hiệp định TPP
Nội dung của TPP rất rộng lớn, bao trùm hầu hết các khía cạnh của đời sống kinh tế xã hội. Các lĩnh vực chính được điều chỉnh trong hiệp định bao gồm:
- Thương mại hàng hóa và Thuế: Đây là trọng tâm của hiệp định với mục tiêu xóa bỏ thuế nhập khẩu. Các quy tắc về nguồn gốc và xuất xứ hàng hóa cũng được quy định chặt chẽ để đảm bảo chỉ những sản phẩm được sản xuất trong khu vực TPP mới được hưởng ưu đãi.
- Dệt may: Một lĩnh vực nhận được sự quan tâm đặc biệt, có các quy tắc riêng cho ngành dệt may để đảm bảo chuỗi cung ứng sợi và vải được thực hiện trong nội khối, mang lại lợi ích lớn cho các nước có thế mạnh về ngành này như Việt Nam.
- Đầu tư và dịch vụ: TPP mở cửa thị trường cho các nhà đầu tư nước ngoài và cung cấp các cơ chế bảo hộ đầu tư mạnh mẽ. Các lĩnh vực dịch vụ xuyên biên giới, dịch vụ tài chính và viễn thông đều được tự do hóa.
- Sở hữu trí tuệ: Hiệp định thiết lập các tiêu chuẩn cao về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, từ bản quyền, sáng chế đến nhãn hiệu. Điều này khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới công nghệ trong khu vực.
- Lao động và môi trường: Hiệp định yêu cầu các nước thành viên cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế, đảm bảo quyền lợi cho người lao động. Song song với đó là các yêu cầu bắt buộc về bảo vệ môi trường, hướng tới sự phát triển xanh và bền vững.
- Thương mại điện tử: Nhận thức được tầm quan trọng của kinh tế số, đưa ra các quy tắc để thúc đẩy thương mại điện tử, bảo vệ dữ liệu người dùng và đảm bảo dòng chảy thông tin xuyên biên giới được thông suốt.
Ngoài ra, TPP còn bao gồm các vấn đề về chi tiêu công của chính phủ, kiểm dịch thực phẩm, bồi thường thiệt hại thương mại và cơ chế giải quyết tranh chấp minh bạch giữa các bên.
5. Cơ hội của Việt Nam khi gia nhập TPP

Là một trong những thành viên tham gia TPP ngay từ những vòng đàm phán đầu tiên, Việt Nam đứng trước những vận hội to lớn để thay đổi nền kinh tế. Khi gia nhập, Việt Nam có cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu sang các đối tác lớn như Hoa Kỳ, Nhật Bản và Canada với mức thuế suất ưu đãi. Đặc biệt, các ngành mũi nhọn như dệt may, thủy sản và đồ gỗ sẽ có sự bứt phá mạnh mẽ về kim ngạch xuất khẩu.
Bên cạnh lợi ích kinh tế, môi trường sống và làm việc tại Việt Nam cũng sẽ được cải thiện. Các tiêu chuẩn cao của TPP về môi trường và lao động sẽ thúc đẩy Việt Nam hoàn thiện hệ thống pháp luật, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và một không gian sống xanh sạch hơn. Người lao động sẽ có nhiều cơ hội tìm kiếm những công việc ổn định với thu nhập tốt hơn.
Hơn nữa, TPP còn là động lực để Việt Nam đẩy mạnh cải cách hành chính, cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh. Sự hỗ trợ về khoa học công nghệ từ các nước phát triển sẽ giúp Việt Nam nhanh chóng tiếp cận với các trình độ sản xuất tiên tiến, rút ngắn khoảng cách phát triển với các quốc gia trong khu vực.
6. Thách thức và rủi ro khi tham gia cam kết TPP
Việc triển khai thành công các cam kết trong Hiệp định TPP đặt ra nhiều thách thức và rủi ro tiềm ẩn đối với các quốc gia thành viên, đặc biệt là các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam. Các rào cản này không chỉ liên quan đến thương mại mà còn liên quan đến thể chế, luật pháp và năng lực cạnh tranh.
6.1. Thách thức về năng lực cạnh tranh và áp lực hị trường
Thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp trong nước là khả năng cạnh tranh với hàng hóa, dịch vụ và nhà đầu tư nước ngoài.
- Khi thuế quan giảm mạnh hoặc về 0%, hàng hóa từ các nước thành viên có năng suất cao và công nghệ tiên tiến sẽ tràn vào thị trường, tạo ra áp lực đào thải lớn đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ có trình độ công nghệ thấp và chi phí sản xuất cao.
- Việc mở cửa mạnh mẽ các lĩnh vực dịch vụ (như tài chính, viễn thông, logistics) đòi hỏi các doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với các tập đoàn đa quốc gia có kinh nghiệm và nguồn lực tài chính vượt trội.
- Việc tuân thủ các tiêu chuẩn lao động cao theo TPP có thể làm tăng chi phí tuân thủ ban đầu cho doanh nghiệp, tạo ra áp lực về quản lý và tổ chức công đoàn độc lập.
6.2. Rủi ro trong quy tắc xuất xứ (ROO)
Phụ thuộc vào nguyên liệu: Nhiều ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như dệt may và da giày phụ thuộc lớn vào nguồn nguyên phụ liệu nhập khẩu từ các nước không thuộc khối TPP. Việc áp dụng quy tắc xuất xứ chặt chẽ có thể khiến các mặt hàng này không đủ điều kiện hưởng thuế suất ưu đãi 0%, làm mất đi lợi thế cạnh tranh.
Chi phí tuân thủ: Doanh nghiệp phải đầu tư thời gian và nguồn lực đáng kể để thiết lập hệ thống theo dõi nguồn gốc xuất xứ phức tạp, đào tạo nhân sự và hoàn thiện hồ sơ chứng từ, làm tăng chi phí hành chính và vận hành.
6.3. Thách thức về cải cách thể chế và pháp luật
TPP là một FTA thế hệ mới, đòi hỏi các thành viên phải điều chỉnh sâu rộng hệ thống pháp luật và thể chế của mình.
- Xung đột pháp lý: Việc hài hòa hóa pháp luật trong nước với các cam kết quốc tế cao về sở hữu trí tuệ, mua sắm công và các biện pháp chống tham nhũng có thể dẫn đến xung đột với các quy định hiện hành hoặc đòi hỏi sự thay đổi mang tính hệ thống.
- Giám sát doanh nghiệp Nhà nước: Việc thực thi các quy tắc về Doanh nghiệp Nhà nước đòi hỏi phải hoạt động theo nguyên tắc thị trường, minh bạch và cạnh tranh công bằng, điều này là một thách thức lớn trong việc thay đổi thói quen quản lý và hoạt động.
7. Kết luận
Hiệp định TPP không chỉ đơn thuần là một văn bản thỏa thuận về kinh tế mà còn là biểu tượng của xu thế hợp tác và hội nhập toàn cầu. Với những tiêu chuẩn cao và phạm vi điều chỉnh rộng lớn, TPP mở ra một kỷ nguyên mới cho hoạt động thương mại giữa các quốc gia hai bên bờ Thái Bình Dương.
Đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là những đơn vị hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, việc hiểu rõ TPP là gì và nắm bắt các quy định của hiệp định là chìa khóa để mở cánh cửa thành công. Tận dụng tốt các cơ hội từ hiệp định sẽ giúp doanh nghiệp khẳng định vị thế và đóng góp vào sự thịnh vượng chung của khu vực và thế giới.
Tuy nhiên, để có cái nhìn thực tế và chính xác, cần lưu ý rằng Hiệp định TPP (phiên bản 2016) đã không chính thức có hiệu lực do sự rút lui của Hoa Kỳ vào năm 2017. Trước bối cảnh đó, 11 quốc gia thành viên còn lại đã tiếp tục đàm phán và ký kết Hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
Xem thêm bài viết khác:
- CPTPP là gì? Nội dung hiệp định và tác động đến Việt Nam
- Xuất nhập khẩu là gì? Tổng quan về ngành xuất nhập khẩu
- Quy trình 11 bước nhập khẩu hàng hóa qua đường biển
- Xuất khẩu là gì? Phân loại các hình thức xuất khẩu
- Nhập khẩu là gì? Phân biệt các loại hình nhập khẩu

